応答 [Ứng Đáp]

おうとう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

trả lời; đáp lại

JP: こちらアヤ、こちらアヤ、応答おうとうねがいします。

VI: Đây là Aya, đây là Aya, xin hãy hồi âm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし質問しつもんにはなに応答おうとうもなかった。
Không có phản hồi nào cho câu hỏi của tôi.
わたし応答おうとうったが、だれなかった。
Tôi đã chờ đợi phản hồi nhưng không ai trả lời.
ドアをノックしたが、応答おうとうはなかった。
Tôi đã gõ cửa nhưng không có hồi âm.
かれたずねてみたんだけど、応答おうとうがありませんでした。
Tôi đã hỏi anh ấy nhưng không có phản hồi.

Hán tự

Từ liên quan đến 応答

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 応答
  • Cách đọc: おうとう
  • Loại từ: danh từ; động từ 応答する
  • Nghĩa khái quát: ứng đáp, hồi đáp, phản hồi (người, hệ thống, thiết bị)
  • Lĩnh vực: giao tiếp, CNTT, viễn thông, khoa học

2. Ý nghĩa chính

1) Phản hồi/hồi đáp trước lời gọi, yêu cầu, kích thích: 呼びかけに応答する。
2) Phản hồi của hệ thống/thiết bị: サーバーの応答応答速度、無応答
3) Phản ứng sinh học/khoa học trước kích thích: 刺激に対する応答

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 返事: trả lời trong đời thường; thân mật.
  • 返答: hành vi “đáp lại” bằng lời; trang trọng hơn 返事, gần 応答 nhưng thiên về lời nói.
  • 回答: “câu trả lời” cho câu hỏi/bài thi/phiếu hỏi; nội dung cụ thể.
  • 対応: “xử lý/đối ứng” tình huống; khác nghĩa.
  • 応対: tiếp khách/tiếp nhận; hoạt động phục vụ.
  • レスポンス: vay mượn “response”; kỹ thuật dùng nhiều, sắc thái tương tự 応答.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 〜に応答する/応答がある・ない/自動応答/応答時間/応答性.
  • Ngữ cảnh: kỹ thuật (HTTP応答コード, サーバー応答), dịch vụ (自動応答), nghiên cứu (細胞の応答).
  • Văn phong: trung tính → trang trọng, kỹ thuật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
返答Gần nghĩaĐáp lại, trả lờiThiên về lời nói.
返事Gần nghĩaHồi âm, trả lờiThân mật, thường ngày.
回答Liên quanĐáp án, câu trả lờiNội dung trả lời cụ thể.
レスポンスĐồng nghĩa vay mượnResponseKỹ thuật/marketing.
無応答Đối nghĩaKhông phản hồiHệ thống/người không đáp.
応対KhácTiếp kháchHoạt động giao tiếp trực tiếp.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (おう): ứng, đáp lại.
  • (とう/こた・える): đáp, câu trả lời.
  • Cấu tạo: “ứng” + “đáp” → sự đáp lại trước kích thích/yêu cầu.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong CNTT, bạn sẽ gặp “サーバーの応答が遅い”, “HTTP応答コード”. Trong giao tiếp, dùng “呼びかけに応答がない” nghe trang trọng hơn “返事がない”. Khi viết báo cáo kỹ thuật, chọn 応答 giúp câu văn chính xác và khách quan.

8. Câu ví dụ

  • 呼びかけに応答がなかった。
    Không có phản hồi trước lời gọi.
  • サーバーの応答時間が伸びている。
    Thời gian phản hồi của máy chủ đang tăng.
  • このAPIはJSONで応答する。
    API này phản hồi bằng JSON.
  • 自動応答システムが案内します。
    Hệ thống tự động đáp sẽ hướng dẫn bạn.
  • 細胞の刺激応答を解析した。
    Đã phân tích phản ứng của tế bào trước kích thích.
  • 面接の質問に的確に応答した。
    Đã hồi đáp chính xác các câu hỏi phỏng vấn.
  • ネットワークが不安定で応答が途切れる。
    Mạng không ổn định khiến phản hồi bị gián đoạn.
  • 彼はメッセージに即時応答するタイプだ。
    Anh ấy là kiểu người phản hồi tin nhắn ngay lập tức.
  • 端末からの応答を待機中です。
    Đang chờ phản hồi từ thiết bị đầu cuối.
  • 緊急時には短い応答で要点を伝える。
    Khi khẩn cấp, truyền đạt bằng phản hồi ngắn gọn trọng tâm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 応答 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?