応じる [Ứng]

おうじる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

trả lời; đáp ứng; chấp nhận

JP: 我々われわれかれらの要求ようきゅうおうじなければならなかった。

VI: Chúng tôi đã phải đáp ứng yêu cầu của họ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おうじなくていいよ。
Bạn không cần phải phản hồi.
能力のうりょくおうじてはたらき、必要ひつようおうじてる。
Làm việc theo năng lực, nhận theo nhu cầu.
かれもうおうじた。
Tôi đã đồng ý với lời đề nghị của anh ấy.
竹内たけうちだけは招待しょうたいおうじなかった。
Chỉ mình Takeuchi là không đồng ý tham dự.
きみおうじる必要ひつようはない。
Bạn không cần phải phản hồi.
彼女かのじょかれ求婚きゅうこんおうじた。
Cô ấy đã đồng ý lời cầu hôn của anh ấy.
彼女かのじょぼく要求ようきゅうおうじた。
Cô ấy đã đáp ứng yêu cầu của tôi.
彼女かのじょかれもうおうじました。
Cô ấy đã đồng ý với lời đề nghị của anh ấy.
わたしかれ招待しょうたいおうじた。
Tôi đã đồng ý với lời mời của anh ấy.
はたらきにおうじて支払しはらわれます。
Bạn sẽ được trả công theo công việc bạn làm.

Hán tự

Từ liên quan đến 応じる

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 応じる
  • Cách đọc: おうじる
  • Loại từ: động từ nhóm II (ichidan) – tự động từ
  • Dạng liên quan: 応ずる(おうずる, dạng cũ/trang trọng hơn), 名詞+に応じる/に応じて
  • Ý nghĩa khái quát: đáp ứng, ứng theo, chấp nhận, phù hợp với
  • Kanji: 応「ứng, đáp lại」+ じる(hậu tố động từ)

2. Ý nghĩa chính

1) Đáp ứng/Chấp nhận: nhận lời, làm theo yêu cầu/đề nghị/điều kiện. Ví dụ: 依頼に応じる(đáp ứng yêu cầu)

2) Ứng theo/Phù hợp với: thay đổi/tùy biến theo điều kiện. Ví dụ: 年齢に応じて料金が変わる(giá thay đổi theo tuổi)

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 応じる vs 応える(こたえる): cả hai là “đáp”, nhưng 応じる thiên về tuân theo/đáp ứng yêu cầu/quy định; 応える thiên về đáp lại kỳ vọng/tình cảm.
  • 対応する: xử lý/ứng phó tình huống; khác với 応じる là “làm theo, phù hợp với”.
  • 応ずる: biến thể trang trọng/cổ điển của 応じる, xuất hiện trong văn bản pháp quy.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: N+に応じる/N+に応じて~(tùy theo N thì ~)
  • Tiếp tuyển dụng/dịch vụ: 募集に応じる(ứng tuyển), 相談に応じる(tư vấn đáp ứng)
  • Điều kiện/tiêu chí: 状況に応じて対応する(ứng phó tùy tình hình)
  • Phủ định/lịch sự: 申し訳ありませんが、ご希望には応じかねます(xin lỗi, khó đáp ứng)

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
応える Phân biệt Đáp lại (kỳ vọng, cảm xúc) Sắc thái tình cảm/kỳ vọng mạnh hơn
対応する Liên quan Ứng phó, xử lý Hành động xử lý tình huống, không nhất thiết “tuân theo”
承諾する Đồng nghĩa gần Chấp thuận Nhấn mạnh đồng ý chính thức
適応する Liên quan Thích nghi Thay đổi để phù hợp môi trường/điều kiện
拒む/拒否する Đối nghĩa Từ chối Không đáp ứng/không chấp nhận

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (おう): ứng, đáp lại, phản ứng.
  • じる: hậu tố động từ (từ 応ずる biến âm thành 応じる trong hiện đại).
  • Hợp nghĩa: “ứng theo/đáp ứng” yêu cầu, điều kiện, tình huống.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Mẫu ngữ pháp ~に応じて rất hay gặp trong biển báo/quy định giá: 「重量に応じて料金が変わります」。Trong thư từ lịch sự, dùng phủ định mềm “応じかねます” thay cho “できません” để giữ phép lịch sự.

8. Câu ví dụ

  • ご要望に応じる形で仕様を変更しました。
    Chúng tôi đã thay đổi thông số để đáp ứng yêu cầu của quý khách.
  • 状況に応じて最適な方法を選んでください。
    Hãy chọn cách tối ưu tùy theo tình hình.
  • 面会の申し出には応じられません
    Không thể đáp ứng đề nghị gặp mặt.
  • 寄付の呼びかけに多くの人が応じた
    Nhiều người đã hưởng ứng lời kêu gọi quyên góp.
  • 年齢に応じて料金が異なります。
    Giá khác nhau tùy theo độ tuổi.
  • 相談に応じる窓口を設けています。
    Chúng tôi có quầy tiếp nhận tư vấn.
  • 条件に応じて納期を調整します。
    Thời hạn giao hàng sẽ điều chỉnh theo điều kiện.
  • 彼はインタビューの依頼に応じなかった
    Anh ấy đã không nhận lời phỏng vấn.
  • 需要に応じて生産量を増やす。
    Tăng sản lượng theo nhu cầu.
  • 被害者の意向に応じて実名は公表しない。
    Tùy theo ý nguyện nạn nhân mà không công bố tên thật.
💡 Giải thích chi tiết về từ 応じる được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?