1. Thông tin cơ bản
- Từ: 応じる
- Cách đọc: おうじる
- Loại từ: động từ nhóm II (ichidan) – tự động từ
- Dạng liên quan: 応ずる(おうずる, dạng cũ/trang trọng hơn), 名詞+に応じる/に応じて
- Ý nghĩa khái quát: đáp ứng, ứng theo, chấp nhận, phù hợp với
- Kanji: 応「ứng, đáp lại」+ じる(hậu tố động từ)
2. Ý nghĩa chính
1) Đáp ứng/Chấp nhận: nhận lời, làm theo yêu cầu/đề nghị/điều kiện. Ví dụ: 依頼に応じる(đáp ứng yêu cầu)
2) Ứng theo/Phù hợp với: thay đổi/tùy biến theo điều kiện. Ví dụ: 年齢に応じて料金が変わる(giá thay đổi theo tuổi)
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 応じる vs 応える(こたえる): cả hai là “đáp”, nhưng 応じる thiên về tuân theo/đáp ứng yêu cầu/quy định; 応える thiên về đáp lại kỳ vọng/tình cảm.
- 対応する: xử lý/ứng phó tình huống; khác với 応じる là “làm theo, phù hợp với”.
- 応ずる: biến thể trang trọng/cổ điển của 応じる, xuất hiện trong văn bản pháp quy.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: N+に応じる/N+に応じて~(tùy theo N thì ~)
- Tiếp tuyển dụng/dịch vụ: 募集に応じる(ứng tuyển), 相談に応じる(tư vấn đáp ứng)
- Điều kiện/tiêu chí: 状況に応じて対応する(ứng phó tùy tình hình)
- Phủ định/lịch sự: 申し訳ありませんが、ご希望には応じかねます(xin lỗi, khó đáp ứng)
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 応える |
Phân biệt |
Đáp lại (kỳ vọng, cảm xúc) |
Sắc thái tình cảm/kỳ vọng mạnh hơn |
| 対応する |
Liên quan |
Ứng phó, xử lý |
Hành động xử lý tình huống, không nhất thiết “tuân theo” |
| 承諾する |
Đồng nghĩa gần |
Chấp thuận |
Nhấn mạnh đồng ý chính thức |
| 適応する |
Liên quan |
Thích nghi |
Thay đổi để phù hợp môi trường/điều kiện |
| 拒む/拒否する |
Đối nghĩa |
Từ chối |
Không đáp ứng/không chấp nhận |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 応 (おう): ứng, đáp lại, phản ứng.
- じる: hậu tố động từ (từ 応ずる biến âm thành 応じる trong hiện đại).
- Hợp nghĩa: “ứng theo/đáp ứng” yêu cầu, điều kiện, tình huống.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Mẫu ngữ pháp ~に応じて rất hay gặp trong biển báo/quy định giá: 「重量に応じて料金が変わります」。Trong thư từ lịch sự, dùng phủ định mềm “応じかねます” thay cho “できません” để giữ phép lịch sự.
8. Câu ví dụ
- ご要望に応じる形で仕様を変更しました。
Chúng tôi đã thay đổi thông số để đáp ứng yêu cầu của quý khách.
- 状況に応じて最適な方法を選んでください。
Hãy chọn cách tối ưu tùy theo tình hình.
- 面会の申し出には応じられません。
Không thể đáp ứng đề nghị gặp mặt.
- 寄付の呼びかけに多くの人が応じた。
Nhiều người đã hưởng ứng lời kêu gọi quyên góp.
- 年齢に応じて料金が異なります。
Giá khác nhau tùy theo độ tuổi.
- 相談に応じる窓口を設けています。
Chúng tôi có quầy tiếp nhận tư vấn.
- 条件に応じて納期を調整します。
Thời hạn giao hàng sẽ điều chỉnh theo điều kiện.
- 彼はインタビューの依頼に応じなかった。
Anh ấy đã không nhận lời phỏng vấn.
- 需要に応じて生産量を増やす。
Tăng sản lượng theo nhu cầu.
- 被害者の意向に応じて実名は公表しない。
Tùy theo ý nguyện nạn nhân mà không công bố tên thật.