Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
心魂
[Tâm Hồn]
神魂
[Thần Hồn]
しんこん
🔊
Danh từ chung
tâm hồn
Hán tự
心
Tâm
trái tim; tâm trí
魂
Hồn
linh hồn; tinh thần
神
Thần
thần; tâm hồn
Từ liên quan đến 心魂
心
こころ
tâm trí; trái tim; tinh thần
心霊
しんれい
tinh thần; linh hồn
精神
せいしん
tinh thần; tâm hồn; linh hồn
霊
れい
linh hồn; hồn ma
魂
たましい
linh hồn; tinh thần; tâm trí
エスプリ
tinh thần
ガイスト
tinh thần
スピリット
tinh thần
ソウル
linh hồn
ソール
linh hồn
プシケ
tâm lý
プシュケー
tâm lý
マインド
tâm trí
心意
しんい
tâm trí
心胆
しんたん
trái tim
神
かみ
thần; thần thánh; linh hồn; kami
神気
しんき
khí
精気
せいき
tinh thần
肝
きも
gan; nội tạng
肝ったま
きもったま
gan dạ; can đảm; dũng cảm; tinh thần
肝っ玉
きもったま
gan dạ; can đảm; dũng cảm; tinh thần
肝っ魂
きもったま
gan dạ; can đảm; dũng cảm; tinh thần
肝玉
きもだま
gan dạ; can đảm; tinh thần
肝魂
きもだま
gan dạ; can đảm; tinh thần
胆玉
きもだま
gan dạ; can đảm; tinh thần
霊魂
れいこん
linh hồn
魂魄
こんぱく
linh hồn; tinh thần; ma
Xem thêm