心頭 [Tâm Đầu]

しんとう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chung

trái tim; tâm trí

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ただいまいか心頭しんとうちゅう
Tôi đang giận dữ tột cùng.

Hán tự

Từ liên quan đến 心頭