徘徊
[Bồi Hồi]
はいかい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
lang thang; đi dạo; lảng vảng; rình mò
JP: 別に制服着込んだ外宇宙の使者が、伴侶を求めて徘徊してるわけでもなかろうに。
VI: Không có chuyện một sứ giả đến từ vũ trụ xa xôi, diện đồng phục, lại đi lang thang tìm kiếm bạn đồng hành.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
一匹の妖怪がヨーロッパを徘徊している。共産主義という妖怪が。
Một con quái vật đang lang thang khắp châu Âu. Đó là con quái vật được gọi là chủ nghĩa cộng sản.