往昔 [Vãng Tích]
おうせき

Danh từ chung

thời cổ đại

Hán tự

Vãng hành trình; du lịch; đuổi đi; để đi; trước đây; trước kia
Tích ngày xưa; cổ xưa

Từ liên quan đến 往昔