Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
影像
[Ảnh Tượng]
えいぞう
🔊
Danh từ chung
bóng đen
Hán tự
影
Ảnh
bóng; hình bóng; ảo ảnh
像
Tượng
tượng; bức tranh; hình ảnh; hình dáng; chân dung
Từ liên quan đến 影像
画像
がぞう
hình ảnh; bức tranh; chân dung
シルエット
hình bóng
影法師
かげぼうし
hình bóng
イメージ
hình ảnh (trong tâm trí); ấn tượng
ピクチャー
hình ảnh
フォト
ảnh
フォトグラフ
bức ảnh
ブロマイド
ảnh chân dung
プロマイド
ảnh chân dung
ポートレート
tốc độ baud
似せ絵
にせえ
nise-e
似絵
にせえ
nise-e
似顔
にがお
chân dung
似顔画
にがおえ
chân dung
似顔絵
にがおえ
chân dung
偶像
ぐうぞう
hình ảnh; thần tượng; tượng
写像
しゃぞう
ánh xạ; hình ảnh
写真
しゃしん
ảnh; nhiếp ảnh
写象
しゃしょう
hình ảnh
姿絵
すがたえ
chân dung
影
かげ
bóng; hình bóng; dáng; hình dạng
影ぼうし
かげぼうし
hình bóng
影画
かげえ
tranh bóng; bóng đen
映し絵
うつしえ
bản phác thảo; tranh vẽ từ thực tế
映像
えいぞう
hình ảnh (trên màn hình)
真影
しんえい
chân dung chính xác; chân dung chụp ảnh
絵像
えぞう
chân dung
絵姿
えすがた
chân dung
肖像
しょうぞう
chân dung; hình ảnh
肖像画
しょうぞうが
chân dung
Xem thêm