形勢 [Hình Thế]
けいせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chung

tình hình; triển vọng

JP: 形勢けいせい逆転ぎゃくてんした。

VI: Tình thế đã đảo ngược.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

それで形勢けいせいわった。
Như thế, tình hình đã thay đổi.
大丈夫だいじょうぶ形勢けいせいきみ有利ゆうりなんだから。
Đừng lo, tình hình đang có lợi cho bạn.
さあ、くよくよしないで。形勢けいせいきみ有利ゆうりなんだから。
Nào, đừng lo lắng. Tình hình đang có lợi cho bạn mà.
形勢けいせいは2たい1で不利ふり半分はんぶん
Tình thế là 2 chọi 1, cơ hội thắng chỉ là một nửa.
2人ふたり比較ひかくするとかれほう形勢けいせい不利ふりだった。
So sánh hai người, anh ta có vẻ bất lợi hơn.
気楽きらくこうぜ。大丈夫だいじょうぶ形勢けいせいきみ有利ゆうりなのだから。
Cứ thoải mái mà đi. Đừng lo, tình hình đang có lợi cho bạn.

Hán tự

Hình hình dạng; hình thức; phong cách
Thế lực lượng; sức mạnh

Từ liên quan đến 形勢