強豪 [強 Hào]
強剛 [強 Cương]
きょうごう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

sức mạnh áp đảo; đội mạnh

Hán tự

mạnh mẽ
Hào áp đảo; vĩ đại; mạnh mẽ; xuất sắc; Úc

Từ liên quan đến 強豪