引き当てる [Dẫn Đương]
引当てる [Dẫn Đương]
引当る [Dẫn Đương]
ひきあてる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

rút thăm (vé trúng thưởng)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

áp dụng; so sánh; đặt mình vào vị trí của ai đó

🔗 当てはめる

Hán tự

Dẫn kéo; trích dẫn
Đương đánh; đúng; thích hợp; bản thân

Từ liên quan đến 引き当てる