建築物 [Kiến Trúc Vật]
けんちくぶつ

Danh từ chung

tòa nhà; công trình

JP: この建築けんちくぶつ一般いっぱん公開こうかいされていますか。

VI: Tòa nhà này có mở cửa cho công chúng không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この建築けんちくぶつはモスクです。
Công trình này là một nhà thờ Hồi giáo.
木造もくぞう建築けんちくぶつがつきやすい。
Các công trình kiến trúc bằng gỗ dễ bắt lửa.
ローマには古代こだい建築けんちくぶつがたくさんある。
Ở Rome có nhiều công trình cổ đại.
このみすぼらしい教会きょうかいくに最古さいこ建築けんちくぶつだ。
Ngôi nhà thờ cũ nát này là công trình kiến trúc cổ nhất của đất nước chúng ta.
東京とうきょうには醜悪しゅうあく建築けんちくぶつがたくさんられる。
Ở Tokyo có nhiều tòa nhà xấu xí.
建築けんちくぶつは、現在げんざいではむかしよりずっと堅牢けんろうになっている。
Các công trình kiến trúc ngày nay đã trở nên chắc chắn hơn xưa nhiều.

Hán tự

Kiến xây dựng
Trúc chế tạo; xây dựng; xây dựng
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 建築物