1. Thông tin cơ bản
- Từ: 座談会(ざだんかい)
- Loại từ: Danh từ (có thể bổ nghĩa bằng の: 座談会の〜)
- Nghĩa khái quát: buổi tọa đàm, thảo luận bàn tròn mang tính thân mật nhưng có chủ đề rõ ràng
- Lĩnh vực/Ngữ cảnh: học thuật, giáo dục, báo chí, doanh nghiệp, cộng đồng
- JLPT: Ngoài phạm vi chính thức (từ vựng báo chí/học thuật)
- Tần suất: Trung bình trong văn bản báo chí và thông báo sự kiện
- Cụm đi kèm hay gặp: 座談会を開く/開催する/企画する/主催する;座談会に参加する/出席する;読者座談会;社内座談会;オンライン座談会
2. Ý nghĩa chính
座談会 là một buổi nói chuyện theo hình thức bàn tròn, nơi nhiều người (thường là khách mời/diễn giả) cùng thảo luận về một chủ đề trước người nghe hoặc trong phạm vi nội bộ. Tính chất là trao đổi thân mật nhưng vẫn có chủ đề và người điều phối, khác với diễn thuyết một chiều. Có thể công khai (báo chí, trường học) hoặc nội bộ (công ty, cộng đồng).
3. Phân biệt
- 討論会(とうろんかい): “hội thảo tranh luận” có tính đối đáp, phản biện mạnh hơn; mục tiêu làm rõ khác biệt quan điểm.
- 懇談会(こんだんかい): “buổi chuyện trò thân mật”, thiên về giao lưu nhẹ nhàng, ít cấu trúc hơn 座談会.
- 談話会(だんわかい): “buổi đàm thoại”, sắc thái gần 懇談会; thường quy mô nhỏ, tự do.
- シンポジウム (symposium): học thuật, bài trình bày chính thức, có phản biện; trang trọng hơn.
- パネルディスカッション: “thảo luận theo panel”; nhiều trường hợp tổ chức theo 座談会形式 (dạng tọa đàm bàn tròn).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu câu: 「〜について座談会を開く/開催する」「有識者による座談会」「学生向け座談会」
- Người tham gia: 司会(người điều phối), パネリスト(khách mời), 聴衆/参加者(khán giả/người tham dự).
- Ngữ cảnh: thông báo sự kiện, báo chí (bản ghi tọa đàm), hoạt động nhân sự nội bộ (社内座談会), tuyển dụng (OB/OG座談会), trực tuyến.
- Đăng sau danh từ chủ đề: 「環境問題座談会」「新入社員座談会」.
- Sắc thái: trung tính–trang trọng, nhấn mạnh tính đối thoại đa chiều, không nặng tính kết luận.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 討論会 |
Gần nghĩa |
Hội thảo tranh luận |
Nhấn mạnh tranh luận đối đáp, lập luận đối lập. |
| 懇談会 |
Gần nghĩa |
Buổi chuyện trò thân mật |
Nhẹ nhàng, ít cấu trúc, thiên giao lưu. |
| シンポジウム |
Liên quan |
Hội thảo chuyên đề |
Trang trọng, học thuật, có trình bày và phản biện. |
| パネルディスカッション |
Liên quan |
Thảo luận theo panel |
Thường là một hình thức của tọa đàm. |
| 講演会 |
Đối lập khái niệm |
Buổi diễn thuyết |
Một chiều, người nói chính trình bày. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 座: ngồi
- 談: đàm, nói chuyện
- 会: hội, cuộc gặp
- Hợp nghĩa: “cuộc gặp để ngồi lại nói chuyện” → buổi tọa đàm.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc báo Nhật, tiêu đề dạng 「◯◯座談会」 thường là bản ghi đầy đủ lời người nói, giúp luyện nghe/đọc văn nói trang trọng. Trong công ty Nhật, 座談会 là hoạt động hiệu quả để lắng nghe đa chiều (nhân sự–nhân viên–ứng viên). Khi dịch, tùy bối cảnh có thể dịch “tọa đàm”, “bàn tròn”, “thảo luận mở”.
8. Câu ví dụ
- 地域防災をテーマに座談会が開催された。
Đã tổ chức một buổi tọa đàm với chủ đề phòng chống thiên tai địa phương.
- 有識者による座談会で、エネルギー政策の課題が指摘された。
Tại tọa đàm của các chuyên gia, những vấn đề trong chính sách năng lượng đã được chỉ ra.
- 学生と企業のOB/OG座談会に参加した。
Tôi đã tham gia tọa đàm giữa sinh viên và cựu nhân viên doanh nghiệp.
- 読者座談会の内容は来月号に掲載される。
Nội dung tọa đàm độc giả sẽ được đăng trong số tháng sau.
- オンライン座談会ではチャットで質問を受け付ける。
Trong tọa đàm trực tuyến sẽ nhận câu hỏi qua chat.
- 社内座談会を通じて新人の悩みを把握した。
Thông qua tọa đàm nội bộ, chúng tôi nắm bắt được những băn khoăn của nhân viên mới.
- 国際交流座談会に留学生も招かれた。
Du học sinh cũng được mời đến buổi tọa đàm giao lưu quốc tế.
- 司会が話題を整理し、座談会は和やかに進んだ。
Người điều phối tổng hợp chủ đề, và tọa đàm diễn ra trong không khí thân thiện.
- 環境NPOが若者向けの座談会を企画している。
Tổ chức môi trường NPO đang lên kế hoạch một tọa đàm dành cho giới trẻ.
- 社員の声を集めるため、月例座談会を設けた。
Để thu thập ý kiến nhân viên, chúng tôi thiết lập tọa đàm định kỳ hàng tháng.