Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
シンポ
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
hội thảo
🔗 シンポジウム
Từ liên quan đến シンポ
シンポジウム
hội thảo
座談会
ざだんかい
hội thảo; thảo luận bàn tròn