Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
シンポジウム
🔊
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
hội thảo
Từ liên quan đến シンポジウム
シンポ
hội thảo
座談会
ざだんかい
hội thảo; thảo luận bàn tròn