Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chung
ghế; chỗ ngồi
Danh từ chung
vị trí; địa vị
JP: ついに彼女は権力の座を手に入れた。
VI: Cuối cùng cô ấy đã giành được quyền lực.
Danh từ chung
buổi họp mặt; bữa tiệc; công ty; không khí (của một buổi họp mặt)
Danh từ chung
bệ; đế; bục
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
hội thương mại
Hậu tố
gắn vào tên các chòm sao
Hậu tố
gắn vào tên các nhà hát, rạp chiếu phim và đoàn kịch
JP: これは昭和座から舞台中継です。
VI: Đây là chương trình truyền hình trực tiếp từ Shōwa-za.
Hậu tốTừ chỉ đơn vị đếm
đơn vị đếm cho nhà hát, thần thánh, tượng Phật, núi cao và bài hát satokagura
🔗 里神楽