広がり [Quảng]

拡がり [Khuếch]

ひろがり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

sự lan rộng

JP: かれひろがりをせる汚職おしょくスキャンダルで摘発てきはつされた最初さいしょ国会こっかい議員ぎいんです。

VI: Anh ấy là nghị sĩ đầu tiên bị bắt trong vụ bê bối tham nhũng lan rộng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

外国がいこくじんなやますもうひとつの、おおくの日本人にほんじんのもつ傾向けいこうは、「すべての」「あらゆる」というような言葉ことば使つかったり、ほのめかしたりして、あまりにも一般いっぱんてきであり、あまりにもひろがりのある表現ひょうげんをするてんにある。
Một vấn đề khác mà người nước ngoài gặp phải với nhiều người Nhật là họ thường sử dụng hoặc ám chỉ các từ như "tất cả", "mọi", dẫn đến những biểu đạt quá chung chung và rộng lớn.

Hán tự

Từ liên quan đến 広がり

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 広がり
  • Cách đọc: ひろがり
  • Loại từ: Danh từ (danh hóa của động từ 自動詞 広がる)
  • Ý khái quát: sự lan rộng, độ rộng/độ mở, phạm vi ảnh hưởng
  • Thường dùng trong: miêu tả không gian, quy mô, tầm ảnh hưởng, chênh lệch

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ độ rộng/độ mở của không gian hoặc bề mặt: cánh đồng, cảnh biển có “広がり”.
- Chỉ sự lan tỏa/sự mở rộng về quy mô, ảnh hưởng, mối quan hệ, dữ liệu: “mạng lưới có 広がり”.
- Chỉ độ chênh hoặc khoảng cách giữa các giá trị: “khoảng cách thu nhập có 広がり”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 広がり vs 広まり広がり nhấn mạnh “kết quả/độ phủ hiện tại đã rộng tới đâu”; 広まり nhấn mạnh “quá trình trở nên phổ biến”.
  • 広がる (tự động từ) vs 広げる (tha động từ): 広がる = tự nhiên lan rộng; 広げる = ai đó làm cho rộng ra. 広がり là danh hóa của 広がる.
  • 広がり vs 拡がり: Cả hai đều đọc ひろがり; 拡がり thiên về “mở rộng” kỹ thuật, quy mô; 広がり trung tính, dùng rộng rãi hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả phong cảnh/không gian: 海、平野、視界、空、音場の広がり.
  • Kinh tế/xã hội: 格差の広がり、影響力の広がり、ネットワークの広がり.
  • Cảm xúc/ý niệm trừu tượng: 可能性の広がり、想像の広がり.
  • Kết hợp hay gặp: 〜に広がりがある/〜の広がりを見せる/〜の広がりが懸念される.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
広まり Liên quan Sự lan truyền/trở nên phổ biến Nhấn mạnh quá trình lan rộng
拡大 Đồng nghĩa gần Mở rộng, phóng to, khuếch đại Trang trọng/kỹ thuật hơn, mang tính chủ động
範囲 Liên quan Phạm vi Chỉ “range” tĩnh, không hàm ý lan ra
縮小 Đối nghĩa Thu hẹp, thu nhỏ Trái nghĩa trực tiếp với “広がり”
狭まり Đối nghĩa Sự hẹp lại Ít dùng hơn, thường dùng 縮小/収縮

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 広: rộng, rộng rãi.
  • がり: hậu tố danh hóa từ dạng -がる của tự động từ, tạo thành danh từ 広がり “độ rộng/sự lan rộng”.
  • Liên hệ gốc: 広い → 広がる(lan rộng)→ 広がり(sự lan rộng/độ rộng).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nghe người Nhật khen “この部屋は広がりがあるね”, không chỉ là “phòng rộng” mà còn là cảm giác không gian mở, tầm nhìn thoáng, bố cục không bị chắn. Trong văn bản học thuật/xã hội, 広がり thường đi với các danh từ trừu tượng như 影響、格差、つながり, nhấn mạnh độ phủ hiện tại hơn là quá trình.

8. Câu ví dụ

  • 海の広がりが地平線まで続いている。
    Độ mở của biển trải dài đến tận đường chân trời.
  • このスピーカーは音の広がりが自然だ。
    Loa này cho cảm giác âm thanh lan tỏa tự nhiên.
  • 都市の広がりが郊外にまで及んでいる。
    Sự mở rộng của đô thị đã lan tới ngoại ô.
  • 格差の広がりが社会問題になっている。
    Độ chênh lệch gia tăng đang trở thành vấn đề xã hội.
  • ネットワークの広がりで新しい顧客に届いた。
    Nhờ phạm vi mạng lưới mở rộng mà đã tiếp cận khách hàng mới.
  • この写真は空間の広がりをよく表している。
    Bức ảnh này thể hiện tốt độ mở của không gian.
  • 森の広がりが昔より小さくなった。
    Độ phủ của rừng đã nhỏ hơn so với trước.
  • 噂の広がりは想像以上に速かった。
    Sự lan truyền của tin đồn nhanh hơn tưởng tượng.
  • 若者の活動の広がりに期待している。
    Tôi kỳ vọng vào sự lan tỏa hoạt động của giới trẻ.
  • 川幅の広がりがここから急に大きくなる。
    Độ rộng lòng sông từ đây trở nên lớn hẳn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 広がり được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?