平淡 [Bình Đạm]
へいたん

Tính từ đuôi naDanh từ chung

đơn giản

Hán tự

Bình bằng phẳng; hòa bình
Đạm mỏng; nhạt; nhợt nhạt; thoáng qua

Từ liên quan đến 平淡