常しえ [Thường]
長しえ [Trường]
永え [Vĩnh]
永久 [Vĩnh Cửu]
とこしえ

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

vĩnh cửu

Hán tự

Thường thông thường
Trường dài; lãnh đạo; cấp trên; cao cấp
Vĩnh vĩnh cửu; dài; lâu dài
Cửu lâu dài

Từ liên quan đến 常しえ