1. Thông tin cơ bản
- Từ: 差し止め
- Cách đọc: さしとめ
- Loại từ: Danh từ (pháp lý/hành chính); động từ liên quan: 差し止める (ngăn chặn, đình chỉ)
- Biến thể chữ: 差止め/差止(thường gặp trong văn bản luật)
- Lĩnh vực: pháp luật, hành chính, kinh doanh
2. Ý nghĩa chính
差し止め là “lệnh/nghĩa vụ ngăn chặn, đình chỉ” việc phát hành, xuất bản, thanh toán, thực hiện một hành vi nào đó. Ví dụ: 出版差し止め (đình chỉ xuất bản), 送金差し止め (ngăn chuyển tiền), 営業差し止め (đình chỉ kinh doanh), 仮差し止め (lệnh đình chỉ tạm thời).
3. Phân biệt
- 禁止: cấm (tính quy phạm chung). 差し止め thường là biện pháp cụ thể đối với một hành vi/đối tượng đã xác định.
- 停止: dừng lại (trung tính). 差し止め mang sắc thái pháp lý/quyết định.
- 差し押さえ: kê biên, phong tỏa tài sản; khác mục đích với 差し止め (ngăn chặn hành vi).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Kết hợp danh từ + 差し止め: 公開差し止め・広告差し止め・発売差し止め.
- Trong văn kiện pháp lý: 〜の差し止めを命ずる/求める.
- Biện pháp tạm thời: 仮差し止め (provisional injunction).
- Phong cách: trang trọng, hành chính/pháp lý; trong hội thoại thường nói 中止する・やめさせる tùy bối cảnh.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 禁止 | Gần nghĩa | Cấm | Tính quy phạm; không nhất thiết là lệnh riêng cho vụ việc. |
| 停止 | Gần nghĩa | Đình chỉ | Trung tính; không hàm yếu tố pháp lệnh mạnh như 差し止め. |
| 仮差し止め | Biến thể | Đình chỉ tạm thời | Biện pháp khẩn cấp, tạm thời. |
| 差し押さえ | Khác biệt | Kê biên | Nhắm vào tài sản, không phải hành vi. |
| 許可 | Đối nghĩa | Cho phép | Ngược với việc ngăn chặn. |
| 容認 | Đối nghĩa | Chấp thuận | Chấp nhận cho tiến hành. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 差(さす/さし): đưa ra, chen vào; trong hợp ngữ là “can thiệp”.
- 止め(とめ): dừng lại.
- Ghép nghĩa: “can thiệp để dừng” → 差し止め.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dịch pháp lý, cần phân biệt 差し止め (injunction) với 取消し (hủy bỏ) và 無効 (vô hiệu). Thứ tự biện pháp thường là 仮差し止め → 本案審理 → 本差し止め tùy hệ thống.
8. Câu ví dụ
- 原告は出版の差し止めを求めた。
Nguyên đơn yêu cầu đình chỉ việc xuất bản.
- 裁判所は広告配信の差し止めを命じた。
Tòa án ra lệnh ngăn chặn phát quảng cáo.
- 違法コピーの公開差し止めが認められた。
Yêu cầu ngăn chặn công khai bản sao trái phép đã được chấp nhận.
- 口座からの送金差し止めが実施された。
Việc ngăn chuyển tiền từ tài khoản đã được thực hiện.
- 営業差し止め処分を受けた。
Đã bị xử phạt đình chỉ kinh doanh.
- 仮差し止めにより販売は一時停止となった。
Do lệnh đình chỉ tạm thời, việc bán hàng bị dừng một thời gian.
- 映像の公開差し止め請求が却下された。
Đơn yêu cầu ngăn chặn công bố video đã bị bác.
- 被告に対しSNS投稿の差し止めを求める。
Yêu cầu bị đơn ngừng đăng bài trên mạng xã hội.
- 商標権侵害で商品の出荷差し止めとなった。
Do xâm phạm nhãn hiệu, hàng hóa bị ngăn xuất kho.
- 裁判所はサイト運営の差し止めを認めた。
Tòa án chấp thuận việc ngăn chặn vận hành trang web.