崩落
[Băng Lạc]
ほうらく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
sụp đổ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
sụt giảm thị trường