属具 [Thuộc Cụ]
ぞくぐ

Danh từ chung

công cụ được gắn vào cái gì đó (ví dụ: bình chữa cháy trên thuyền); phụ kiện; thiết bị

Hán tự

Thuộc thuộc về; chi; quan chức cấp dưới; liên kết
Cụ dụng cụ; đồ dùng; phương tiện; sở hữu; nguyên liệu

Từ liên quan đến 属具