屈強
[Khuất 強]
倔強 [Quật 強]
倔強 [Quật 強]
くっきょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Độ phổ biến từ: Top 41000
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
cường tráng; mạnh mẽ