寒々しい [Hàn 々]
寒寒しい [Hàn Hàn]
さむざむしい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

ảm đạm; lạnh lẽo; u ám

Hán tự

Hàn lạnh

Từ liên quan đến 寒々しい