容量 [Dong Lượng]

ようりょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

dung tích; thể tích

JP: タンクの容量ようりょうは50ガロンだ。

VI: Bồn chứa có dung tích 50 gallon.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Vật lý

⚠️Từ viết tắt

điện dung

🔗 静電容量

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あれだけ容量ようりょうがあったのに、もうなくなっている。
Dù có nhiều dung lượng trống, giờ đây đã hết.
だい容量ようりょうのRAMが搭載とうさいされていると、メモリ不足ふそくしめすエラーメッセージが表示ひょうじされる。
Mặc dù đã trang bị RAM dung lượng lớn, máy vẫn báo lỗi thiếu bộ nhớ.
この湿しめクリーム、本当ほんとうにコスパがいいの。余裕よゆう半年はんとし以上いじょうもつし、これだけのだい容量ようりょうせんえんもしないんなんて、すごくない?
Loại kem dưỡng ẩm này thật sự rất đáng tiền. Nó có thể dùng được hơn nửa năm và chỉ với một nghìn yên cho một lượng lớn như thế này, không phải là tuyệt vời sao?

Hán tự

Từ liên quan đến 容量

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 容量
  • Cách đọc: ようりょう
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa ngắn gọn: dung lượng, sức chứa, thể tích khả dụng
  • Mẫu hay dùng: 容量が大きい/小さい最大容量容量不足データ容量電池容量

2. Ý nghĩa chính

容量 chỉ “mức độ chứa đựng” của vật hay hệ thống: từ dung lượng dữ liệu (GB, MB), dung lượng pin (mAh), đến sức chứa bình, chai, tủ lạnh (Lít). Trong kỹ thuật, còn chỉ giới hạn xử lý hay khả năng tiếp nhận.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 容積(ようせき): thể tích hình học (m^3, L), nhấn mạnh đại lượng không gian. 容量 thiên về “khả năng chứa/giới hạn sử dụng thực tế”.
  • 収容力: sức chứa (người, vật), thường cho không gian chứa người (hội trường, bãi đỗ).
  • 要領(ようりょう): đồng âm khác nghĩa “yếu lĩnh, bí quyết; cách làm; tóm tắt”. Dễ nhầm khi nghe.
  • Khẩu ngữ: キャパ (từ capacity) gần với “sức chứa/khả năng chịu tải”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Công nghệ: データ容量(dung lượng dữ liệu), ストレージ容量, 容量不足, 容量無制限
  • Điện tử: 電池容量(mAh), メモリ容量, 最大容量
  • Đời sống: ボトルの容量は500mL/冷蔵庫の総容量は400L
  • Mẫu câu: 容量を食う/食べる(chiếm dung lượng), 容量を超える, 容量を追加する

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
容積 Phân biệt thể tích Đại lượng hình học; đo bằng L, m³.
収容力 Liên quan sức chứa (người/vật) Nhà hát, bãi đỗ xe, nơi trú ẩn.
キャパ Gần nghĩa (khẩu ngữ) sức chứa, ngưỡng chịu Vay mượn từ English “capacity”, thân mật.
容量不足 Liên quan thiếu dung lượng Thông báo lỗi quen thuộc trên thiết bị.
要領 Đồng âm khác nghĩa yếu lĩnh, cách làm; tóm lược Không phải “dung lượng”.
容量超過 Đối nghĩa ngữ cảnh vượt dung lượng Chỉ trạng thái vượt giới hạn cho phép.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • Kanji:
    • 容: dung, chứa (On: ヨウ)
    • 量: lượng, số lượng (On: リョウ)
  • Ý hợp: “lượng có thể chứa/tiếp nhận”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về điện thoại, ストレージ容量 (bộ nhớ lưu trữ) khác với メモリ (RAM). Trên hóa đơn mạng di động, 月間データ容量 là dung lượng dữ liệu theo tháng. Với đồ gia dụng, nhà sản xuất hay ghi 総容量 (tổng dung tích) và 有効容量 (dung tích hữu dụng) — đừng nhầm lẫn khi so sánh sản phẩm.

8. Câu ví dụ

  • このUSBは容量が足りない。
    USB này không đủ dung lượng.
  • 写真が多すぎてスマホの容量を圧迫している。
    Ảnh quá nhiều đang chiếm dụng dung lượng điện thoại.
  • クラウドの容量を追加購入した。
    Tôi đã mua thêm dung lượng đám mây.
  • このボトルの容量は500ミリリットルだ。
    Dung tích của chai này là 500 ml.
  • バッテリーの容量が劣化している。
    Dung lượng pin đã bị suy giảm.
  • プランのデータ容量は毎月20GBだ。
    Dung lượng dữ liệu của gói là 20GB mỗi tháng.
  • このアプリは容量が大きい。
    Ứng dụng này chiếm dung lượng lớn.
  • 容量超過でメールが送れない。
    Không thể gửi email do vượt dung lượng.
  • 冷蔵庫の総容量は400リットルです。
    Tổng dung tích của tủ lạnh là 400 lít.
  • SDカードの空き容量を確認してください。
    Vui lòng kiểm tra dung lượng trống của thẻ SD.
💡 Giải thích chi tiết về từ 容量 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?