1. Thông tin cơ bản
- Từ: 官庁
- Cách đọc: かんちょう
- Loại từ: Danh từ
- Ý nghĩa khái quát: cơ quan nhà nước (bộ, ngành; cơ quan hành chính)
2. Ý nghĩa chính
- Chỉ các cơ quan hành chính trung ương như bộ, tỉnh, cục; nói rộng là cơ quan chính phủ. Cũng gặp trong tổ hợp 官公庁 (cơ quan công quyền).
3. Phân biệt
- 省庁 (しょうちょう): các “bộ ngành” trung ương (cụ thể hơn 官庁).
- 役所 (やくしょ): cơ quan hành chính địa phương (ủy ban, quận/huyện). 官庁 thiên về trung ương.
- 官邸: văn phòng thủ tướng; 庁 đơn lẻ là “cục/sở”.
- お役所仕事: lối làm việc quan liêu; sắc thái khẩu ngữ, không đồng nghĩa với 官庁.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Tổ hợp: 中央官庁 (cơ quan trung ương), 官庁街 (khu cơ quan), 官庁発表 (thông cáo từ cơ quan), 官庁手続き (thủ tục).
- Việc làm: 官庁訪問 (chuỗi thăm phỏng vấn vào cơ quan nhà nước, đặc thù tại Nhật).
- Văn phong trang trọng, báo chí, hành chính công.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 省庁 | Gần nghĩa | bộ, ngành | Cụ thể hóa cơ quan trung ương |
| 官公庁 | Liên quan | cơ quan công quyền | Kể cả cơ quan nhà nước và công |
| 役所 | Phân biệt | cơ quan địa phương | Quận/huyện, thành phố |
| 官邸 | Liên quan | văn phòng thủ tướng | Đơn vị riêng |
| 庁 | Liên quan | cục/sở | Ví dụ 警察庁, 気象庁 |
| 民間 | Đối nghĩa | khu vực tư nhân | Đối lập với khu vực công |
| 官僚 | Liên quan | quan chức, công chức | Người làm trong 官庁 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 官 (quan, nhà nước) + 庁 (sảnh, cơ quan)
- Âm On: 官(かん) + 庁(ちょう) → かんちょう
- Ý gốc: “cơ quan của nhà nước”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói “làm việc trong nhà nước” ở Nhật, người ta hay nói 「官庁で働く」 hoặc 「国家公務員」. Cụm 「官庁発表」 trong báo chí hàm ý số liệu do cơ quan chính phủ công bố, thường đáng tin nhưng vẫn cần đối chiếu phương pháp thống kê.
8. Câu ví dụ
- 彼は中央官庁で政策立案に携わっている。
Anh ấy làm công tác hoạch định chính sách ở cơ quan trung ương.
- この通りは官庁街として知られる。
Con phố này được biết đến là khu cơ quan nhà nước.
- 官庁の手続きに思ったより時間がかかった。
Thủ tục ở cơ quan nhà nước tốn thời gian hơn tôi tưởng.
- 統計は官庁発表のデータに基づいている。
Thống kê dựa trên dữ liệu do cơ quan nhà nước công bố.
- 就活で官庁訪問を何社も回った。
Khi tìm việc tôi đã đến thăm nhiều cơ quan nhà nước.
- 地方の課題を中央官庁と連携して解決する。
Giải quyết vấn đề địa phương phối hợp với cơ quan trung ương.
- 新制度の運用は各官庁に任されている。
Việc vận hành chế độ mới được giao cho các cơ quan nhà nước.
- 災害時には官庁からの情報を優先して確認する。
Khi có thiên tai hãy ưu tiên kiểm tra thông tin từ cơ quan nhà nước.
- 彼女は官庁でのインターンを経験した。
Cô ấy từng thực tập tại cơ quan nhà nước.
- 複数の官庁にまたがる案件は調整が難しい。
Những dự án liên quan nhiều cơ quan nhà nước thì điều phối rất khó.