官庁 [Quan Sảnh]

かんちょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

cơ quan chính phủ

JP: どの官庁かんちょうもお役所やくしょ主義しゅぎにはまりまないで、仕事しごとのスピードアップをはかるというてんにおいて問題もんだいがあるようだ。

VI: Có vẻ như mọi cơ quan đều gặp vấn đề về tinh thần quan liêu và cần tăng tốc độ công việc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ官庁かんちょう相当そうとうしょくについている。
Anh ấy đang giữ một chức vụ quan trọng trong cơ quan chính phủ.

Hán tự

Từ liên quan đến 官庁

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 官庁
  • Cách đọc: かんちょう
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: cơ quan nhà nước (bộ, ngành; cơ quan hành chính)

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ các cơ quan hành chính trung ương như bộ, tỉnh, cục; nói rộng là cơ quan chính phủ. Cũng gặp trong tổ hợp 官公庁 (cơ quan công quyền).

3. Phân biệt

  • 省庁 (しょうちょう): các “bộ ngành” trung ương (cụ thể hơn 官庁).
  • 役所 (やくしょ): cơ quan hành chính địa phương (ủy ban, quận/huyện). 官庁 thiên về trung ương.
  • 官邸: văn phòng thủ tướng; đơn lẻ là “cục/sở”.
  • お役所仕事: lối làm việc quan liêu; sắc thái khẩu ngữ, không đồng nghĩa với 官庁.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Tổ hợp: 中央官庁 (cơ quan trung ương), 官庁街 (khu cơ quan), 官庁発表 (thông cáo từ cơ quan), 官庁手続き (thủ tục).
  • Việc làm: 官庁訪問 (chuỗi thăm phỏng vấn vào cơ quan nhà nước, đặc thù tại Nhật).
  • Văn phong trang trọng, báo chí, hành chính công.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
省庁Gần nghĩabộ, ngànhCụ thể hóa cơ quan trung ương
官公庁Liên quancơ quan công quyềnKể cả cơ quan nhà nước và công
役所Phân biệtcơ quan địa phươngQuận/huyện, thành phố
官邸Liên quanvăn phòng thủ tướngĐơn vị riêng
Liên quancục/sởVí dụ 警察庁, 気象庁
民間Đối nghĩakhu vực tư nhânĐối lập với khu vực công
官僚Liên quanquan chức, công chứcNgười làm trong 官庁

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (quan, nhà nước) + (sảnh, cơ quan)
  • Âm On: 官(かん) + 庁(ちょう) → かんちょう
  • Ý gốc: “cơ quan của nhà nước”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói “làm việc trong nhà nước” ở Nhật, người ta hay nói 「官庁で働く」 hoặc 「国家公務員」. Cụm 「官庁発表」 trong báo chí hàm ý số liệu do cơ quan chính phủ công bố, thường đáng tin nhưng vẫn cần đối chiếu phương pháp thống kê.

8. Câu ví dụ

  • 彼は中央官庁で政策立案に携わっている。
    Anh ấy làm công tác hoạch định chính sách ở cơ quan trung ương.
  • この通りは官庁街として知られる。
    Con phố này được biết đến là khu cơ quan nhà nước.
  • 官庁の手続きに思ったより時間がかかった。
    Thủ tục ở cơ quan nhà nước tốn thời gian hơn tôi tưởng.
  • 統計は官庁発表のデータに基づいている。
    Thống kê dựa trên dữ liệu do cơ quan nhà nước công bố.
  • 就活で官庁訪問を何社も回った。
    Khi tìm việc tôi đã đến thăm nhiều cơ quan nhà nước.
  • 地方の課題を中央官庁と連携して解決する。
    Giải quyết vấn đề địa phương phối hợp với cơ quan trung ương.
  • 新制度の運用は各官庁に任されている。
    Việc vận hành chế độ mới được giao cho các cơ quan nhà nước.
  • 災害時には官庁からの情報を優先して確認する。
    Khi có thiên tai hãy ưu tiên kiểm tra thông tin từ cơ quan nhà nước.
  • 彼女は官庁でのインターンを経験した。
    Cô ấy từng thực tập tại cơ quan nhà nước.
  • 複数の官庁にまたがる案件は調整が難しい。
    Những dự án liên quan nhiều cơ quan nhà nước thì điều phối rất khó.
💡 Giải thích chi tiết về từ 官庁 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?