孤独 [Cô Độc]

こどく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungTính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

cô đơn; cô độc; cô lập

JP: わたしはこのうえなくさびしく、孤独こどくだ。

VI: Tôi cảm thấy cô đơn và lẻ loi vô cùng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし孤独こどくだった。
Tôi đã cảm thấy cô đơn.
とても孤独こどくです。
Tôi cảm thấy rất cô đơn.
トムは孤独こどくでした。
Tom cảm thấy cô độc.
彼女かのじょ孤独こどくかんじた。
Cô ấy đã cảm thấy cô đơn.
彼女かのじょはまったく孤独こどくだった。
Cô ấy hoàn toàn cô đơn.
その彼女かのじょ孤独こどくだ。
Cô ấy cô đơn.
わたし孤独こどくかんじた。
Tôi đã cảm thấy cô đơn.
突然とつぜん孤独こどくかんじた。
Bỗng nhiên, tôi cảm thấy cô đơn.
かれ孤独こどくではなくなりました。
Anh ấy không còn cô đơn nữa.
無為むいなれば孤独こどくけよ。孤独こどくなれば無為むいけよ。
Nếu nhàn rỗi, tránh cô đơn; nếu cô đơn, tránh nhàn rỗi.

Hán tự

Từ liên quan đến 孤独

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 孤独(こどく)
  • Loại từ: Danh từ; Tính từ đuôi な(孤独な)
  • Nghĩa khái quát: Cô độc, cô đơn; ở trong trạng thái một mình không có kết nối
  • Mức JLPT: N2–N1
  • Biểu hiện thường gặp: 孤独を感じる, 孤独死, 孤独感, 孤独と向き合う

2. Ý nghĩa chính

孤独 chỉ trạng thái “một mình” cả về mặt xã hội lẫn cảm xúc. Sắc thái thường nặng hơn 寂しい (cô đơn thoáng qua), hàm ý thiếu kết nối hoặc tách biệt lâu dài. Tuy nhiên trong văn học, 孤独 đôi khi được nhìn như “khoảng tĩnh lặng” để đối thoại nội tâm.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 孤独 vs 寂しい: 寂しい là cảm giác buồn/lẻ loi nhất thời; 孤独 là trạng thái cô độc sâu/đậm hơn.
  • 孤独 vs 孤立: 孤立 là “bị” tách rời, không có hỗ trợ; 孤独 thiên về cảm nhận nội tâm.
  • 独り(ひとり): trung lập “một mình”, không nhất thiết mang cảm giác cô đơn như 孤独.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dạng danh từ: 孤独を感じる/抱える(cảm thấy/mang nỗi cô độc).
  • Dạng tính từ な: 孤独な人生, 孤独な闘い.
  • Ngữ cảnh: xã hội học, tâm lý, y tế công (孤独死 – chết trong cô độc), văn chương.
  • Biện pháp diễn đạt: 孤独と向き合う, 孤独から抜け出す, 孤独を和らげる.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
寂しさ/寂しい Gần nghĩa Nỗi cô đơn / cô đơn Nhẹ hơn, cảm xúc nhất thời
孤立 Liên quan Cô lập Nhấn bị tách rời khách quan
孤高 Liên quan Cao ngạo cô độc Sắc thái chủ động, tự giữ khoảng cách
連帯/交流 Đối nghĩa Liên đới / giao lưu Nhấn kết nối, tương tác
賑やか Đối nghĩa bối cảnh Nhộn nhịp Không trực tiếp đối nghĩa, nhưng trái ngữ cảnh

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 孤: cô, lẻ loi (gốc nghĩa “trẻ mồ côi”).
  • 独: đơn độc, một mình.
  • Kết hợp gợi nghĩa “cô đơn đơn độc”, nhấn mạnh trạng thái tách khỏi quan hệ xã hội.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết, nếu muốn giảm sắc thái nặng nề, có thể chuyển từ 孤独 sang “一人の時間” (thời gian một mình) hoặc “静かな時間”. Ngược lại, trong văn học/tâm lý học, 孤独 giúp diễn đạt độ sâu nội tâm mà 寂しい khó chạm tới.

8. Câu ví dụ

  • 孤独を感じたとき、誰かに相談してみる。
    Khi cảm thấy cô độc, hãy thử tâm sự với ai đó.
  • 彼は孤独な戦いを続けている。
    Anh ấy tiếp tục cuộc chiến cô độc của mình.
  • 都会での孤独は見えにくい。
    Cô độc ở đô thị khó nhận ra.
  • 長い在宅勤務で孤独が深まった。
    Làm việc tại nhà lâu ngày đã làm cô độc tăng lên.
  • 孤独と向き合う方法を学ぶ。
    Học cách đối diện với cô độc.
  • 彼女は孤独を力に変えた。
    Cô ấy biến cô độc thành sức mạnh.
  • 高齢者の孤独対策が求められている。
    Đang cần các biện pháp đối phó với cô độc ở người cao tuổi.
  • 一人でいることと孤独は違う。
    Ở một mình và cô độc là hai điều khác nhau.
  • 孤独を和らげるコミュニティづくり。
    Xây dựng cộng đồng để xoa dịu cô độc.
  • 作家にとって孤独は創作の源でもある。
    Đối với nhà văn, cô độc cũng là nguồn cội sáng tác.
💡 Giải thích chi tiết về từ 孤独 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?