1. Thông tin cơ bản
- Từ: 孤独(こどく)
- Loại từ: Danh từ; Tính từ đuôi な(孤独な)
- Nghĩa khái quát: Cô độc, cô đơn; ở trong trạng thái một mình không có kết nối
- Mức JLPT: N2–N1
- Biểu hiện thường gặp: 孤独を感じる, 孤独死, 孤独感, 孤独と向き合う
2. Ý nghĩa chính
孤独 chỉ trạng thái “một mình” cả về mặt xã hội lẫn cảm xúc. Sắc thái thường nặng hơn 寂しい (cô đơn thoáng qua), hàm ý thiếu kết nối hoặc tách biệt lâu dài. Tuy nhiên trong văn học, 孤独 đôi khi được nhìn như “khoảng tĩnh lặng” để đối thoại nội tâm.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 孤独 vs 寂しい: 寂しい là cảm giác buồn/lẻ loi nhất thời; 孤独 là trạng thái cô độc sâu/đậm hơn.
- 孤独 vs 孤立: 孤立 là “bị” tách rời, không có hỗ trợ; 孤独 thiên về cảm nhận nội tâm.
- 独り(ひとり): trung lập “một mình”, không nhất thiết mang cảm giác cô đơn như 孤独.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dạng danh từ: 孤独を感じる/抱える(cảm thấy/mang nỗi cô độc).
- Dạng tính từ な: 孤独な人生, 孤独な闘い.
- Ngữ cảnh: xã hội học, tâm lý, y tế công (孤独死 – chết trong cô độc), văn chương.
- Biện pháp diễn đạt: 孤独と向き合う, 孤独から抜け出す, 孤独を和らげる.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 寂しさ/寂しい |
Gần nghĩa |
Nỗi cô đơn / cô đơn |
Nhẹ hơn, cảm xúc nhất thời |
| 孤立 |
Liên quan |
Cô lập |
Nhấn bị tách rời khách quan |
| 孤高 |
Liên quan |
Cao ngạo cô độc |
Sắc thái chủ động, tự giữ khoảng cách |
| 連帯/交流 |
Đối nghĩa |
Liên đới / giao lưu |
Nhấn kết nối, tương tác |
| 賑やか |
Đối nghĩa bối cảnh |
Nhộn nhịp |
Không trực tiếp đối nghĩa, nhưng trái ngữ cảnh |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 孤: cô, lẻ loi (gốc nghĩa “trẻ mồ côi”).
- 独: đơn độc, một mình.
- Kết hợp gợi nghĩa “cô đơn đơn độc”, nhấn mạnh trạng thái tách khỏi quan hệ xã hội.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết, nếu muốn giảm sắc thái nặng nề, có thể chuyển từ 孤独 sang “一人の時間” (thời gian một mình) hoặc “静かな時間”. Ngược lại, trong văn học/tâm lý học, 孤独 giúp diễn đạt độ sâu nội tâm mà 寂しい khó chạm tới.
8. Câu ví dụ
- 孤独を感じたとき、誰かに相談してみる。
Khi cảm thấy cô độc, hãy thử tâm sự với ai đó.
- 彼は孤独な戦いを続けている。
Anh ấy tiếp tục cuộc chiến cô độc của mình.
- 都会での孤独は見えにくい。
Cô độc ở đô thị khó nhận ra.
- 長い在宅勤務で孤独が深まった。
Làm việc tại nhà lâu ngày đã làm cô độc tăng lên.
- 孤独と向き合う方法を学ぶ。
Học cách đối diện với cô độc.
- 彼女は孤独を力に変えた。
Cô ấy biến cô độc thành sức mạnh.
- 高齢者の孤独対策が求められている。
Đang cần các biện pháp đối phó với cô độc ở người cao tuổi.
- 一人でいることと孤独は違う。
Ở một mình và cô độc là hai điều khác nhau.
- 孤独を和らげるコミュニティづくり。
Xây dựng cộng đồng để xoa dịu cô độc.
- 作家にとって孤独は創作の源でもある。
Đối với nhà văn, cô độc cũng là nguồn cội sáng tác.