うら寂しい [Tịch]

心寂しい [Tâm Tịch]

心淋しい [Tâm Lâm]

心さびしい [Tâm]

心さみしい [Tâm]

うら淋しい [Lâm]

うらさびしい – うら寂しい・心寂しい・心淋しい・心さびしい・うら淋しい
うらさみしい – うら寂しい・心寂しい・心淋しい・心さみしい・うら淋しい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

cô đơn; lẻ loi; buồn bã

Hán tự

Từ liên quan đến うら寂しい