Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
寂しげ
[Tịch]
淋しげ
[Lâm]
寂し気
[Tịch Khí]
淋し気
[Lâm Khí]
さびしげ
🔊
Tính từ đuôi na
có vẻ cô đơn
Hán tự
寂
Tịch
cô đơn; yên tĩnh
淋
Lâm
cô đơn; hoang vắng
気
Khí
tinh thần; không khí
Từ liên quan đến 寂しげ
うら寂しい
うらさびしい
cô đơn; lẻ loi; buồn bã
うら淋しい
うらさびしい
cô đơn; lẻ loi; buồn bã
わびしい
khốn khổ; tồi tệ; cô đơn; ảm đạm; tồi tàn; không thoải mái
佗しい
わびしい
khốn khổ; tồi tệ; cô đơn; ảm đạm; tồi tàn; không thoải mái
侘しい
わびしい
khốn khổ; tồi tệ; cô đơn; ảm đạm; tồi tàn; không thoải mái
侘びしい
わびしい
khốn khổ; tồi tệ; cô đơn; ảm đạm; tồi tàn; không thoải mái
寂しい
さびしい
cô đơn; lẻ loi; đơn độc; hoang vắng
心寂しい
こころさびしい
cô đơn
心淋しい
うらさびしい
cô đơn; lẻ loi; buồn bã
淋しい
さびしい
cô đơn; lẻ loi; đơn độc; hoang vắng
物寂しい
ものさびしい
cô đơn
物淋しい
ものさびしい
cô đơn
蕭索
しょうさく
cô đơn
Xem thêm