女の子 [Nữ Tử]
おんなのこ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

cô gái; con gái; bé gái

JP: そのおんなたちは、とてもいそがしい。

VI: Những cô bé ấy rất bận rộn.

🔗 男の子

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

phụ nữ trẻ

🔗 男の子

Hán tự

Nữ phụ nữ
Tử trẻ em

Từ liên quan đến 女の子