奪取 [Đoạt Thủ]

だっしゅ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chiếm đoạt; lấy lại; tước đoạt

JP: マリガンは14ヶ月じゅうよんかげつまえ逆転ぎゃくてん王座おうざ奪取だっしゅして以来いらい、まったくのけしらずです。

VI: Kể từ khi giành lại ngôi vương 14 tháng trước, Marigan chưa từng thua cuộc.

Hán tự

Từ liên quan đến 奪取

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 奪取(だっしゅ)
  • Loại từ: Danh từ + する (動詞)
  • Ngữ vực: Quân sự, chính trị, thể thao, chiến lược kinh doanh
  • Khái quát: đoạt lấy, chiếm đoạt, chiếm hữu (từ tay đối phương)

2. Ý nghĩa chính

- Hành động chiếm đoạt/đoạt lấy một vị trí, danh hiệu, căn cứ, quyền chủ động… từ phía đối phương: タイトルを奪取する, 拠点を奪取する, 主導権を奪取する.
- Sắc thái tấn công/quyết liệt, nhấn “giật về phía mình” hơn là “khôi phục”.

3. Phân biệt

  • 奪回: “giành lại” thứ vốn của mình; 奪取 là “đoạt lấy” không nhất thiết là của mình trước đó.
  • 奪う: động từ chung “cướp đoạt/lấy mất”; 奪取 là danh–động từ trang trọng, dùng trong tường thuật.
  • 略奪: cướp bóc quy mô lớn (chiến loạn); sắc thái tiêu cực hơn.
  • 獲得/取得: “giành được/thu được” (bằng nỗ lực hoặc thủ tục); trung tính, không mang sắc thái “cướp đoạt”.
  • 盗む: “trộm cắp” lén lút; khác với tính đối kháng công khai của 奪取.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Nを奪取する/Nの奪取に成功する/N奪取を狙う.
  • Đối tượng đi kèm: タイトル, 金メダル, 首位, 主導権, 拠点, 議席, 情報, ボール.
  • Thường thấy trong tin thể thao, an ninh–quốc phòng, hoặc chiến lược giành ưu thế thị trường.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
奪回đối chiếugiành lại, tái chiếmHàm ý “đã từng thuộc về mình”.
奪うliên quancướp đoạt, lấy mấtĐộng từ cơ bản, sắc thái rộng.
獲得/取得gần nghĩa (trung tính)giành được/thu đượcKhông hàm ý đối đầu trực tiếp.
略奪liên quan (mạnh)cướp bócTiêu cực, quy mô lớn.
喪失đối nghĩađánh mấtPhía còn lại của quá trình “bị đoạt”.
主導権đối tượng hay đi kèmquyền chủ động主導権を奪取する.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ダツ): đoạt, giật.
  • (シュ/とる): lấy, cầm nắm.
  • Hợp nghĩa: “lấy bằng cách đoạt” → chiếm lấy từ phía đối phương.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong báo chí và bình luận, 奪取 tạo cảm giác năng động, tấn công. Với thành tích thể thao, “タイトル奪取” nghe phấn khích hơn “タイトル獲得”, nhưng hãy cân nhắc bối cảnh để tránh màu sắc “tranh đoạt” quá mạnh khi nói về thành tựu học thuật hay hành chính.

8. Câu ví dụ

  • 挑戦者がついに王座を奪取した。
    Kẻ thách đấu cuối cùng đã đoạt ngôi vương.
  • チームは試合開始直後に主導権を奪取した。
    Đội đã giành quyền chủ động ngay sau khi trận đấu bắt đầu.
  • 特殊部隊は敵の拠点を奪取した。
    Đội đặc nhiệm đã chiếm được căn cứ của địch.
  • 彼は最終戦で金メダルを奪取した。
    Anh ấy đã đoạt huy chương vàng ở trận cuối.
  • 新勢力が多数の議席を奪取した。
    Thế lực mới đã đoạt được nhiều ghế.
  • フォワードが高い位置でボールを奪取する。
    Tiền đạo cướp bóng ở vị trí cao.
  • 市場での首位を奪取するため、価格戦略を見直した。
    Để đoạt vị trí số một trên thị trường, họ đã xem lại chiến lược giá.
  • 新製品がシェアを急速に奪取している。
    Sản phẩm mới đang nhanh chóng chiếm thị phần.
  • 情報の奪取を狙うサイバー攻撃が増えている。
    Các cuộc tấn công mạng nhằm đánh cắp thông tin đang gia tăng.
  • 彼女はタイトル奪取への執念を見せた。
    Cô ấy thể hiện quyết tâm đoạt danh hiệu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 奪取 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?