奪取 [Đoạt Thủ]
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chiếm đoạt; lấy lại; tước đoạt
JP: マリガンは14ヶ月前に逆転で王座を奪取して以来、まったくの負けしらずです。
VI: Kể từ khi giành lại ngôi vương 14 tháng trước, Marigan chưa từng thua cuộc.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chiếm đoạt; lấy lại; tước đoạt
JP: マリガンは14ヶ月前に逆転で王座を奪取して以来、まったくの負けしらずです。
VI: Kể từ khi giành lại ngôi vương 14 tháng trước, Marigan chưa từng thua cuộc.
- Hành động chiếm đoạt/đoạt lấy một vị trí, danh hiệu, căn cứ, quyền chủ động… từ phía đối phương: タイトルを奪取する, 拠点を奪取する, 主導権を奪取する.
- Sắc thái tấn công/quyết liệt, nhấn “giật về phía mình” hơn là “khôi phục”.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 奪回 | đối chiếu | giành lại, tái chiếm | Hàm ý “đã từng thuộc về mình”. |
| 奪う | liên quan | cướp đoạt, lấy mất | Động từ cơ bản, sắc thái rộng. |
| 獲得/取得 | gần nghĩa (trung tính) | giành được/thu được | Không hàm ý đối đầu trực tiếp. |
| 略奪 | liên quan (mạnh) | cướp bóc | Tiêu cực, quy mô lớn. |
| 喪失 | đối nghĩa | đánh mất | Phía còn lại của quá trình “bị đoạt”. |
| 主導権 | đối tượng hay đi kèm | quyền chủ động | 主導権を奪取する. |
Trong báo chí và bình luận, 奪取 tạo cảm giác năng động, tấn công. Với thành tích thể thao, “タイトル奪取” nghe phấn khích hơn “タイトル獲得”, nhưng hãy cân nhắc bối cảnh để tránh màu sắc “tranh đoạt” quá mạnh khi nói về thành tựu học thuật hay hành chính.
Bạn thích bản giải thích này?