奔逸 [Bôn Dật]
ほんいつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

chạy nhanh; chạy trốn

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

làm theo ý mình

Hán tự

Bôn chạy; hối hả
Dật lệch; nhàn rỗi; giải trí; trượt mục tiêu; tránh; lảng tránh; né; phân kỳ

Từ liên quan đến 奔逸