多分
[Đa Phân]
たぶん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Trạng từ
có lẽ; có thể; có khả năng
JP: 君にはたぶんみんなわかっていることでしょう。
VI: Có lẽ mọi người đều hiểu điều đó.
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na
nhiều; lớn (số lượng); hào phóng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
多分そうだよ。
Có lẽ vậy đấy.
多分、本当だよ。
Có lẽ là thật đấy.
多分、だめだったろう。
Có lẽ đã thất bại rồi.
多分、トムじゃなかったよ。
Có lẽ không phải là Tom.
多分あなたがただしいでしょう。
Có lẽ bạn đúng.
多分うまく行くさ。
Có lẽ mọi chuyện sẽ ổn thôi.
多分、あなたの誤解だって。
Có lẽ đó là sự hiểu lầm của bạn.
多分彼女は来るでしょう。
Có lẽ cô ấy sẽ đến.
多分ジェーンは来るでしょう。
Có lẽ Jane sẽ đến.
それは多分本当だろう。
Có lẽ điều đó là sự thật.