1. Thông tin cơ bản
- Từ: 多分
- Cách đọc: たぶん
- Loại từ: Phó từ
- Nghĩa khái quát: có lẽ, chắc là (xác suất tương đối cao nhưng chưa chắc chắn)
- Ngữ vực: thân mật – trung tính; hội thoại thường ngày, cũng dùng trong viết
- JLPT: N4~N3 (rất thông dụng)
- Lưu ý: Khác với 多分に (たぶんに: “nhiều, rất nhiều”) – nghĩa khác hẳn
2. Ý nghĩa chính
多分 biểu thị phỏng đoán ở mức khá cao (khoảng 70–80%). Thường đi cùng だろう/でしょう/と思う để làm mềm câu nói: 多分〜だろう, 多分〜でしょう, 多分〜と思います.
3. Phân biệt
- 多分 vs おそらく: おそらく trang trọng hơn, dùng tốt trong văn viết; sắc thái chắc chắn hơi cao hơn 多分.
- 多分 vs きっと: きっと gần như chắc chắn (mạnh hơn nhiều).
- 多分 vs もしかしたら/もしかすると: もしかしたら xác suất thấp hơn, thiên về “biết đâu”.
- Tránh chồng chéo không cần thiết: “多分〜かもしれない” thường bị coi là dư thừa; dùng “おそらく〜だろう” hoặc “もしかしたら〜かもしれない” tự nhiên hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cơ bản: 多分 + Mệnh đề (thông thường kèm だろう/でしょう/と思う).
- Sắc thái lịch sự: “多分〜でしょう/だと思います” mềm mại hơn “多分〜だ”.
- Vị trí: thường đứng đầu câu; cũng có thể đứng trước cụm động từ/trợ động từ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| おそらく(恐らく) |
Đồng nghĩa gần |
Có lẽ |
Trang trọng hơn, dùng trong viết |
| きっと |
Liên quan |
Chắc chắn |
Xác suất rất cao |
| もしかしたら |
Đối chiếu |
Biết đâu, có khi |
Xác suất thấp |
| 必ず/間違いなく |
Đối nghĩa |
Nhất định, chắc chắn |
Không còn phỏng đoán |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 多: nhiều.
- 分: phần, mức độ.
- Ý gốc: “ở mức nhiều phần” → “khá chắc là”. Lưu ý “多分に” là phó từ khác nghĩa (“rất nhiều”).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong hội thoại, kết hợp “多分〜と思います” tạo cảm giác khiêm tốn, tránh khẳng định cứng. Khi cần trang trọng, thay bằng おそらく. Tránh dùng lặp: “多分、きっと〜” gây mâu thuẫn sắc thái.
8. Câu ví dụ
- 多分明日は雨だろう。
Có lẽ ngày mai trời sẽ mưa.
- 彼は多分来ないと思います。
Tôi nghĩ có lẽ anh ấy sẽ không đến.
- 会議は多分三時からでしょう。
Có lẽ cuộc họp sẽ từ ba giờ.
- 原因は多分この設定だ。
Có lẽ nguyên nhân là cài đặt này.
- 彼女は多分まだ起きていない。
Có lẽ cô ấy vẫn chưa dậy.
- この店は多分日曜は休みだと思う。
Tôi nghĩ có lẽ cửa hàng này nghỉ vào chủ nhật.
- 渋滞で多分遅れます。
Có lẽ tôi sẽ trễ vì kẹt xe.
- あの人は多分エンジニアだよ。
Người kia chắc là kỹ sư đấy.
- 今日は多分早く帰れる。
Hôm nay chắc là có thể về sớm.
- それは多分間違いです。
Có lẽ điều đó là sai.