城郭 [Thành Quách]
城廓 [Thành Khuếch]
じょうかく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

lâu đài; thành trì; pháo đài

Danh từ chung

tường thành; bao vây

Hán tự

Thành lâu đài
Quách khu vực; khu phố; khu đèn đỏ

Từ liên quan đến 城郭