固着 [Cố Khán]
こちゃく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bám dính

Hán tự

Cố cứng lại; đông lại; đông đặc
Khán mặc; đến; mặc; đơn vị đếm cho bộ quần áo

Từ liên quan đến 固着