品目
[Phẩm Mục]
ひんもく
しなめ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
mặt hàng; hàng hóa; danh sách mặt hàng
JP: これらの品目は入手がかなり困難だ。
VI: Những mặt hàng này khá khó để tìm mua.