Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
哀情
[Ai Tình]
あいじょう
🔊
Danh từ chung
buồn bã
Hán tự
哀
Ai
bi thương; đau buồn; cảm động; thương hại; đồng cảm
情
Tình
tình cảm
Từ liên quan đến 哀情
哀しみ
かなしみ
nỗi buồn; nỗi đau; sự đau khổ
悲しみ
かなしみ
nỗi buồn; nỗi đau; sự đau khổ
悲哀
ひあい
nỗi buồn
痛み
いたみ
đau
不仕合わせ
ふしあわせ
bất hạnh; xui xẻo
不幸
ふこう
bất hạnh; đau khổ; xui xẻo; tai nạn
不幸せ
ふしあわせ
bất hạnh; xui xẻo
不祝儀
ぶしゅうぎ
dịp buồn (đặc biệt là đám tang)
傷心
しょうしん
đau lòng; đau khổ; buồn bã
哀しさ
かなしさ
nỗi buồn
哀傷
あいしょう
đau buồn; đau khổ
哀惜
あいせき
đau buồn; đau khổ
嘆き
なげき
nỗi buồn; sự than thở
悲しさ
かなしさ
nỗi buồn
悲嘆
ひたん
nỗi đau buồn
悲歎
ひたん
nỗi đau buồn
愁傷
しゅうしょう
nỗi buồn; đau khổ
憂い事
うれいごと
khổ đau
憂き目
うきめ
khổ đau
憂事
うれいごと
khổ đau
歎き
なげき
nỗi buồn; sự than thở
Xem thêm