告達 [Cáo Đạt]
こくたつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

thông báo

Hán tự

Cáo mặc khải; nói; thông báo; thông báo
Đạt hoàn thành; đạt được; đến; đạt được

Từ liên quan đến 告達