向こう
[Hướng]
向う [Hướng]
向う [Hướng]
むこう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chung
bên kia; phía đối diện
JP: 彼女は背が低すぎて塀の向こうがみえなかった。
VI: Cô ta quá lùn nên không nhìn qua hàng rào được.
Danh từ chung
ở đằng kia; phía trước
JP: その男の子は向こうにいます。
VI: Cậu bé đó đang ở phía bên kia.
Danh từ chung
điểm đến; nơi đến
Danh từ chung
bên kia; phía bên kia
JP: 向こうの思う壷だぞ。
VI: Đó chính là điều họ mong muốn.
Danh từ chung
từ bây giờ; sắp tới
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
向こうへ行け!
Hãy đi đi!
向こうに行っていい?
Tôi có thể đi qua đó được không?
病院は駅の向こうです。
Bệnh viện ở phía bên kia ga.
向こうの方で泳ごう。
Chúng ta hãy bơi về phía đó.
向こうで待っていてね。
Hãy đợi tôi ở đó nhé.
向こうで腰をかけたい。
Tôi muốn ngồi ở phía trước.
向こうに大きな山が見えます。
Bạn có thấy ngọn núi lớn phía trước không?
向こうに着いたら手紙を下さい。
Khi đến nơi, hãy gửi thư cho tôi.
あなたのは向こうにあります。
Của bạn ở bên kia.
山の向こうに日が落ちた。
Mặt trời đã lặn sau núi.