Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từTự động từ
quay về phía; nhìn
JP: 私の方を向いてください。
VI: Hãy nhìn về phía tôi.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từTự động từ
hướng về (phía đông)
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từTự động từ
chỉ về (mũi tên, kim la bàn)
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
phù hợp với; thích hợp với
JP: この生地は洋服をつくるのには向かない。
VI: Vải này không phù hợp để may quần áo.
JP: 彼は先生に向いてない。
VI: Anh ấy không phù hợp làm giáo viên.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
hướng tới; có xu hướng
JP: 足の向くままに歩いた。
VI: Tôi đã đi bộ theo hướng chân muốn tới.
JP: ついそちらに足が向いてしまう。
VI: Tôi vô tình đi về phía đó.