向かう
[Hướng]
向う [Hướng]
対う [Đối]
向う [Hướng]
対う [Đối]
むかう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ
đối mặt
JP: 一日中コンピューターに向かってるから、結構電磁波浴びてる。
VI: Tôi tiếp xúc với bức xạ điện từ khá nhiều vì ngồi trước máy tính cả ngày.
Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ
đi về phía; hướng về phía
JP: あなたは何処へ向かっているのですか。
VI: Bạn đang đi đâu vậy?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
今向かってます。
Tôi đang trên đường tới đó.
窓辺に向かった。
Tôi đã đi về phía cửa sổ.
船は太平洋に向かった。
Con tàu đã hướng về Thái Bình Dương.
一行はニューヨークへ向かった。
Đoàn người đã đi đến New York.
タクシーで病院に向かった。
Tôi đã đi taxi đến bệnh viện.
彼は家に向かった。
Anh ấy đã đi về nhà.
中心街に向かいます。
Tôi đang đi về phía trung tâm thành phố.
海に向かって叫びたい。
Tôi muốn la hét ra biển.
夢に向かって頑張ってね。
Cố gắng theo đuổi ước mơ nhé.
日に日に快方に向かっている。
Tình trạng sức khỏe của tôi ngày càng tốt lên.