合計 [Hợp Kế]

ごうけい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tổng số; tổng số tiền

JP: この数字すうじれつ合計ごうけいしなさい。

VI: Hãy cộng tổng dãy số này.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

合計ごうけいは100だ。
Tổng cộng là 100.
合計ごうけいでいくらですか。
Tổng cộng bao nhiêu tiền?
数字すうじ合計ごうけいしてください。
Hãy cộng các con số lại.
合計ごうけいは1まんドルにちかい。
Tổng cộng gần 10.000 đô la.
勘定かんじょうしょ合計ごうけいしてください。
Làm ơn cộng tổng hóa đơn.
かれらは投票とうひょうすう合計ごうけいした。
Họ đã tổng kết số phiếu bầu.
勘定かんじょう合計ごうけい500ドルになる。
Tổng cộng hóa đơn là 500 đô la.
支出ししゅつ合計ごうけい20まんえんになった。
Tổng chi phí đã lên đến 200.000 yên.
この数字すうじ合計ごうけいしなさい。
Hãy cộng những con số này lại.
かれはその数字すうじ合計ごうけいした。
Anh ấy đã cộng tổng các con số đó.

Hán tự

Từ liên quan đến 合計

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 合計
  • Cách đọc: ごうけい
  • Loại từ: danh từ; động từ サ変 (合計する)
  • Nghĩa khái quát: tổng cộng, tổng số
  • Thường kết hợp: 合計金額, 合計点, 合計人数, 合計で, 合計は〜になる

2. Ý nghĩa chính

合計tổng số sau khi cộng các phần. Dùng trong tính toán, kế toán, báo cáo. Có thể dùng như động từ: 数を合計する (cộng tổng các số).

3. Phân biệt

  • 総計: tổng cộng toàn bộ quy mô lớn, văn phong trang trọng; gần nghĩa với 合計 nhưng sắc thái báo cáo.
  • 合算: cộng dồn, gộp lại (mạnh về thao tác tài chính/kỹ thuật).
  • 総額: tổng số tiền (chỉ tiền tệ); 合計金額 cũng dùng được.
  • : “tổng, cộng” khi liệt kê cuối câu: 5人、計10人. Ngắn gọn hơn 合計.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dạng danh từ: 合計は3,000円です (tổng cộng là 3000 yên).
  • Trạng ngữ: 合計で25点を取った (tổng cộng đạt 25 điểm).
  • Động từ: 数字を合計する, AとBを合計して〜になる.
  • Trong bảng biểu: 合計欄 (cột tổng), 小計 (cộng phụ) và 合計 (tổng cuối).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
総計đồng nghĩa gầntổng cộngTrang trọng, báo cáo.
合算liên quancộng gộpThao tác kỹ thuật/tài chính.
総額liên quantổng số tiềnGiới hạn phạm vi là tiền.
小計liên quancộng phụMục tạm trước 合計.
平均đối lập khái niệmtrung bìnhKhác thao tác thống kê.
差引đối lập thao táctrừ điKhông phải cộng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Cấu tạo: (hợp, gộp) + (kế, tính) → “tính gộp lại”.
  • Kanji:
    • (ゴウ/ガッ/あ-う): hợp, khớp, gộp.
    • (ケイ/はか-る): tính toán, đo đếm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong kế toán Nhật, bảng thường có 小計 và 合計 rõ ràng; khi nói nhanh trong bán lẻ, nhân viên hay dùng 合計で〜円になります. Với văn bản trang trọng, 総計 hay 総額 tạo cảm giác báo cáo tổng thể hơn.

8. Câu ví dụ

  • 本日の売上の合計は50万円です。
    Tổng doanh thu hôm nay là 500 nghìn yên.
  • 3つの数を合計すると100になる。
    Cộng ba số lại thì được 100.
  • 参加者は合計で120人に達した。
    Số người tham gia tổng cộng đã đạt 120 người.
  • この表の合計欄を確認してください。
    Vui lòng kiểm tra cột tổng của bảng này.
  • 費用の合計金額を見積もってください。
    Hãy ước tính tổng số tiền chi phí.
  • 点数を合計したら合格ラインを超えた。
    Khi cộng điểm thì đã vượt ngưỡng đậu.
  • 税金を含めた合計はいくらですか。
    Tổng cộng bao gồm thuế là bao nhiêu?
  • 売上と利益を合計してはいけない。
    Không được cộng doanh thu với lợi nhuận.
  • 今月の出費は合計で8万円だった。
    Chi tiêu tháng này tổng cộng là 80 nghìn yên.
  • 小計の後に合計を記入してください。
    Hãy điền tổng sau phần cộng phụ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 合計 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?