叱責 [Sất Trách]
𠮟責 [𠮟 Trách]
しっせき

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

khiển trách

JP: かれはそれを叱責しっせき意味いみにとった。

VI: Anh ấy đã hiểu điều đó như là một lời khiển trách.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

池田いけだくんはばかげた間違まちがいをいくつかやったので、課長かちょう叱責しっせきされました。
Anh Ikeda đã mắc vài lỗi ngớ ngẩn nên đã bị trưởng phòng mắng mỏ.

Hán tự

Sất mắng
Trách trách nhiệm; chỉ trích
𠮟
mắng; khiển trách

Từ liên quan đến 叱責