可笑しな
[Khả Tiếu]
おかしな
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ đứng trước danh từ (rentaishi)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
buồn cười; hài hước
JP: 先週の日曜日におかしな映画を見た。
VI: Chủ nhật tuần trước, tôi đã xem một bộ phim kỳ quặc.
🔗 おかしい
Từ đứng trước danh từ (rentaishi)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
kỳ lạ; lạ thường
JP: 私は彼のおかしな物腰に笑わざるを得ません。
VI: Tôi không thể không cười với thái độ kỳ quặc của anh ấy.
Từ đứng trước danh từ (rentaishi)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
không đúng; không phù hợp
Từ đứng trước danh từ (rentaishi)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
đáng ngờ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その話を聞くと、可笑しくて可笑しくて。
Nghe câu chuyện đó khiến tôi không nhịn được cười.
一日中勃ちっぱなしっていうのは、やっぱり可笑しいよね。
Thật là buồn cười khi phải đứng suốt cả ngày.