召し連れる [Triệu Liên]
めしつれる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

mang theo; đi cùng

Hán tự

Triệu gọi; mặc
Liên dẫn theo; dẫn dắt; tham gia; kết nối; đảng; băng nhóm; phe phái

Từ liên quan đến 召し連れる