叫喚 [Khiếu Hoán]
叫換 [Khiếu Hoán]
きょうかん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

hét

Hán tự

Khiếu kêu la
Hoán kêu; gọi; triệu tập
Hoán trao đổi; thay đổi; thay thế; đổi mới

Từ liên quan đến 叫喚