取り分け
[Thủ Phân]
取分け [Thủ Phân]
取分け [Thủ Phân]
とりわけ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
đặc biệt; nhất là
JP: とりわけ子供たちは愛情を必要とする。
VI: Đặc biệt, trẻ em cần được yêu thương.
Danh từ chung
chia phần
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
英語は世界で取り分け最も広く普及している言語である。
Tiếng Anh là ngôn ngữ được phổ biến rộng rãi nhất trên thế giới.