収録 [Thu Lục]
しゅうろく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

ghi chép; in ấn

JP: 完成かんせいしたほんのコピーを1部いちぶおくっていただくという条件じょうけんで、わたしどものソフトウエアを収録しゅうろくすることを許可きょかします。

VI: Chúng tôi sẽ cho phép ghi vào phần mềm của mình với điều kiện bạn gửi cho chúng tôi một bản sao của cuốn sách hoàn thành.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

ghi âm; ghi hình

Hán tự

Thu thu nhập; thu hoạch
Lục ghi chép

Từ liên quan đến 収録