1. Thông tin cơ bản
- Từ: 反響
- Cách đọc: はんきょう
- Loại từ: danh từ; ~する (反響する)
- Lĩnh vực: âm thanh; truyền thông – xã hội
2. Ý nghĩa chính
1) Tiếng dội/tiếng vang (âm thanh phản xạ trong không gian): 音が反響する.
2) Tiếng vang (xã hội), phản ứng của công chúng, truyền thông trước một sự kiện/sản phẩm: 大きな反響を呼ぶ “gây tiếng vang lớn”.
3. Phân biệt
- 反響 (echo/tiếng vang) vs 反応 (reaction/phản ứng): 反応 thiên về đáp lại trực tiếp; 反響 bao trùm hiệu ứng lan rộng như “vọng lại”.
- 響き: “âm hưởng” nói chung, sắc thái miêu tả chất âm; 反響 nhấn mạnh hiện tượng dội lại.
- 影響: “ảnh hưởng” dài hạn; khác với “gây tiếng vang” nhất thời.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Âm thanh: 空洞で声が反響する/反響音.
- Xã hội: 大きな反響を呼ぶ/世間の反響/海外での反響/反響が広がる.
- Trong PR/marketing, dùng để báo cáo hiệu quả truyền thông.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 反応 |
Liên quan |
Phản ứng |
Cụ thể, trực tiếp hơn “tiếng vang”. |
| 響き |
Liên quan |
Âm hưởng |
Nói về chất âm/ấn tượng âm thanh. |
| 共鳴 |
Liên quan |
Cộng hưởng/đồng cảm |
Vừa nghĩa vật lý vừa nghĩa ẩn dụ. |
| 話題性 |
Đồng nghĩa gần |
Độ gây bàn tán |
Ngôn ngữ truyền thông. |
| 静寂 |
Đối nghĩa(âm thanh) |
Tĩnh mịch |
Không có tiếng dội. |
| 無反応 |
Đối nghĩa(xã hội) |
Không phản ứng |
Trái với “gây tiếng vang”. |
| 鎮静化 |
Đối nghĩa |
Lắng xuống |
Sự quan tâm giảm dần. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 反: bộ 又; nghĩa “phản/đối/đảo”. Âm On: ハン; Kun: そ-る/らす.
- 響: bộ 音 (âm) + 郷 (hình thanh); nghĩa “vang dội, vang vọng”. Âm On: キョウ; Kun: ひび-く.
- Kết hợp: “âm thanh/phản ứng vang ngược lại” → phản xạ âm hoặc tiếng vang xã hội.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tiêu đề báo chí, cụm 大きな反響を呼ぶ rất quen thuộc, diễn đạt ấn tượng lan tỏa mạnh. Khi nói về hiệu ứng lâu dài, chuyển sang 影響 sẽ tự nhiên hơn.
8. Câu ví dụ
- 洞窟の中で声が反響した。
Tiếng nói dội lại trong hang động.
- この映画は海外でも大きな反響を呼んだ。
Bộ phim này gây tiếng vang lớn cả ở nước ngoài.
- 発表直後からSNSで反響が広がった。
Ngay sau công bố, tiếng vang lan rộng trên mạng xã hội.
- スタジアムでは歓声が長く反響した。
Tiếng reo hò vang vọng lâu trong sân vận động.
- 制度改正案に対する市民の反響は予想以上だ。
Phản ứng của người dân với dự thảo cải cách vượt dự đoán.
- 音の反響を抑えるために吸音材を使う。
Dùng vật liệu hút âm để giảm tiếng dội.
- 記事が大きな反響を呼び、アクセスが急増した。
Bài viết gây tiếng vang, lượt truy cập tăng vọt.
- 彼のスピーチは聴衆に強い反響を残した。
Bài diễn thuyết của anh ấy để lại âm hưởng mạnh nơi khán giả.
- 新曲は国内外で好意的な反響を得た。
Bài hát mới nhận được tiếng vang tích cực trong và ngoài nước.
- 空港のアナウンスが反響して聞き取りにくい。
Thông báo ở sân bay vang dội nên khó nghe rõ.