反論 [Phản Luận]

はんろん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

phản đối; bác bỏ; phản bác; lập luận đối lập

JP: かれには彼女かのじょ反論はんろんする立派りっぱいいぶんがある。

VI: Anh ấy có lý lẽ chính đáng để phản bác cô ấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれわたし陳述ちんじゅつ反論はんろんした。
Anh ấy đã phản bác lại lời tuyên bố của tôi.
トムに反論はんろんするのは賢明けんめいじゃないとおもうよ。
Tôi nghĩ không nên tranh cãi với Tom.
かれ提案ていあんたいするいかなる反論はんろんもただ排除はいじょした。
Anh ấy đã loại bỏ mọi phản đối đối với đề xuất.
コンピューターチップのダンピングにかんする不当ふとう非難ひなん日本にほん反論はんろんしました。
Nhật Bản đã phản đối những cáo buộc không công bằng về việc bán phá giá chip máy tính.
じつは、大量たいりょう資料しりょうってくるのは、反論はんろんさせないための姑息こそく手段しゅだんである。
Thực ra, việc mang theo một lượng lớn tài liệu là một thủ thuật tinh vi để ngăn cản sự phản bác.
アメリカの尻馬しりうまるなというセリフに正面しょうめんから反論はんろんするのが、どれほどしんどいことだったことか。
Phản bác trực diện với lời nói "Đừng đi theo chính sách của Mỹ" đã là một việc vô cùng gian nan.
批評ひひょうはこれまでにべた特徴とくちょうづけはすべて非常ひじょう抽象ちゅうしょうてきであると反論はんろんするかもしれない。
Nhà phê bình có thể phản bác rằng mọi đặc điểm mà tôi đã nêu đều rất trừu tượng.

Hán tự

Từ liên quan đến 反論

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 反論
  • Cách đọc: はんろん
  • Loại từ: Danh từ / する動詞
  • Nghĩa khái quát: phản biện, bác bỏ, đưa ra lập luận đối nghịch
  • Ngữ cảnh: thảo luận, học thuật, pháp lý, kinh doanh
  • Cụm phổ biến: 〜に反論する, 反論を述べる, 反論の余地がない, 反論を受ける

2. Ý nghĩa chính

  • Đưa ra lập luận phản bác đối với ý kiến/luận điểm của người khác, nhằm chỉ ra điểm sai hoặc chưa hợp lý.
  • Cũng dùng như danh từ chỉ “lời phản biện” được nêu ra.

3. Phân biệt

  • 反論 vs 異議: 異議 là “phản đối/ý kiến khác” (thủ tục, pháp lý) không nhất thiết có lập luận chi tiết; 反論 nhấn lập luận.
  • 反論 vs 反駁(はんばく): 反駁 trang trọng/mạnh hơn, sắc thái “bác bỏ” quyết liệt.
  • 反論 vs 反発: 反発 là phản kháng/cảm xúc chống đối; 反論 là lý lẽ.
  • 反論 vs 弁明: 弁明 là biện minh/giải thích cho hành vi; không phải phản bác luận điểm đối phương.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu: Aに対して反論する/根拠を示して反論する/丁寧に反論を述べる/反論の余地がない
  • Phong cách lịch sự: 「失礼ながら」「恐れ入りますが」「一点だけ反論させてください」。
  • Học thuật/pháp lý: 反証(bằng chứng phản bác), 再反論(phản biện lại lần hai).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
反駁 Đồng nghĩa gần Bác bỏ mạnh Trang trọng; văn luận, pháp lý.
反証 Liên quan Phản chứng Đưa bằng chứng phủ định luận điểm.
異議 Liên quan Phản đối Tính thủ tục/hành chính mạnh.
論破 Liên quan Bẻ gãy luận điểm Kết quả của phản biện thành công.
賛成 Đối nghĩa Tán thành Đồng thuận với ý kiến.
同意 Đối nghĩa Đồng ý Không nêu phản biện.
了承 Đối nghĩa Chấp thuận Tiếp nhận mà không phản đối.
再反論 Liên quan Phản biện lại Vòng phản biện tiếp theo.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Kanji: 反(phản: chống lại)+ 論(luận: lý lẽ, bàn luận)→ “phản luận”: đưa luận điểm đối nghịch. Âm On: 反(ハン), 論(ロン).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong môi trường Nhật, cách phản biện lịch sự quan trọng không kém nội dung. Mở đầu bằng “結論から申し上げますと…” rồi đưa “根拠(データ・事実)” giúp 反論 thuyết phục. Tránh phủ định cá nhân, tập trung vào mệnh đề và bằng chứng.

8. Câu ví dụ

  • その仮説にはデータに基づく反論がある。
    Có phản biện dựa trên dữ liệu đối với giả thuyết đó.
  • 失礼ながら一点だけ反論させてください。
    Tôi xin phép được phản biện một điểm.
  • 彼の主張に対して論理的に反論した。
    Đã phản biện một cách logic đối với lập luận của anh ấy.
  • 反論の余地がないほど明白な証拠だ。
    Đó là bằng chứng rõ ràng đến mức không còn chỗ để phản biện.
  • 取締役会で提案に反論が相次いだ。
    Tại hội đồng quản trị, các phản biện đối với đề án nối tiếp nhau.
  • 相手の反論を想定して準備しておく。
    Dự liệu phản biện của đối phương và chuẩn bị sẵn.
  • 彼女は冷静に反論を述べ、場の空気を変えた。
    Cô ấy bình tĩnh nêu phản biện và thay đổi bầu không khí.
  • SNSでは感情的な反論が注目を集めがちだ。
    Trên mạng xã hội, các phản biện cảm tính thường thu hút chú ý.
  • 査読者のコメントに丁寧に反論を書いた。
    Đã viết phản biện một cách lịch sự cho nhận xét của phản biện viên.
  • 十分な根拠なしの反論は説得力に欠ける。
    Phản biện thiếu căn cứ thì thiếu sức thuyết phục.
💡 Giải thích chi tiết về từ 反論 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?