反応 [Phản Ứng]

はんのう
はんおう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

phản ứng; đáp lại

JP: かれはそのニュースにどのような反応はんのうをしましたか。

VI: Anh ấy đã phản ứng ra sao với tin tức đó?

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

phản ứng vật lý (với kích thích); phản ứng có thể quan sát (của sinh vật)

JP: ツベルクリン反応はんのううたぐ陽性ようせいでした。

VI: Phản ứng tuberculin là dương tính giả.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Hóa học

phản ứng; hiệu ứng; thay đổi

JP: 5.反応はんのうわったら、雑巾ぞうきんうえ試験管しけんかんをおく。

VI: 5. Sau khi phản ứng kết thúc, đặt ống nghiệm lên trên khăn lau ẩm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ツベルクリン反応はんのう陽性ようせいでした。
Phản ứng tuberculin là dương tính.
それは、反応はんのうです。
Đó là một phản ứng tốt.
かれ反応はんのうした。
Anh ấy đã phản ứng.
ツベルクリン反応はんのう陰性いんせいでした。
Phản ứng tuberculin là âm tính.
反応はんのうはやければ点数てんすうがります。
Phản ứng nhanh sẽ giúp bạn ghi điểm cao hơn.
知事ちじ委員いいんかい反応はんのうおどろいた。
Thống đốc đã ngạc nhiên trước phản ứng của ủy ban.
「ばあば」とあかちゃんは反応はんのうした。
Đứa bé đã phản ứng khi nghe "bà bà".
発熱はつねつからだ防御ぼうぎょ反応はんのうひとつだ。
Sốt là một trong những phản ứng phòng vệ của cơ thể.
トムに新型しんがたコロナの陽性ようせい反応はんのうた。
Tom đã có kết quả dương tính với COVID-19.
神経しんけい細胞さいぼうよわ刺激しげき反応はんのうする。
Tế bào thần kinh phản ứng với kích thích nhẹ.

Hán tự

Từ liên quan đến 反応

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 反応
  • Cách đọc: はんのう
  • Loại từ: Danh từ; động từ đi với する (反応する)
  • Nghĩa khái quát: Phản ứng (phản hồi, đáp lại; phản ứng hóa học/sinh học)
  • Lĩnh vực: Giao tiếp, SNS, khoa học, y sinh, kỹ thuật

2. Ý nghĩa chính

- Phản hồi/đáp lại kích thích/thông tin: 観客の反応が良い。
- Phản ứng trong khoa học (hóa học, miễn dịch...): 化学反応, 免疫反応.

3. Phân biệt

  • 反応 vs 応答: 応答 là trả lời/đáp ứng (hệ thống, điện thoại). 反応 rộng hơn, gồm cả cảm xúc, sinh lý.
  • 反応 vs リアクション: リアクション thiên về biểu hiện ra ngoài (show reaction), khẩu ngữ.
  • 反応 vs 反射: 反射 là phản xạ vô thức (sinh học/vật lý). 反応 bao gồm cả có ý thức.
  • 無反応: không phản ứng; trái nghĩa thường dùng trong giao tiếp/kỹ thuật.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Nに反応する/Nの反応が(速い・遅い・良い・悪い)/過剰反応
  • Cụm: 化学反応, 免疫反応, 感度 (độ nhạy), 即時反応, 副反応 (tác dụng phụ khi tiêm)
  • Ngữ cảnh: đánh giá UI/UX (“phản hồi nhanh”), nghiên cứu (“tốc độ phản ứng”), mạng xã hội (“phản ứng của người xem”).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
応答Đồng nghĩa theo ngữ cảnhĐáp ứng, trả lờiĐiện thoại, hệ thống
リアクションĐồng nghĩa khẩu ngữPhản ứngShow/biểu cảm
反射Liên quanPhản xạVô thức, sinh lý/vật lý
副反応Liên quan y tếTác dụng phụSau tiêm/thuốc
過剰反応Từ ghépPhản ứng thái quáGiao tiếp
無反応Đối nghĩaKhông phản ứngCảm biến/người dùng
鈍いĐối nghĩa mức độChậm/không nhạyPhản ứng chậm
敏感Thuộc tính liên quanNhạy cảmDễ phản ứng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 反: “phản” – ngược lại, chống lại, phản hồi.
  • 応: “ứng” – ứng đáp, đáp lại.
  • Ghép nghĩa: hành vi/cơ chế “đáp lại” một tác động → phản ứng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong UX, thay vì nói chung chung “アプリの反応が悪い”, hãy cụ thể hóa: 「入力に対する反応時間が1秒以上」. Ở khoa học, nhớ phân biệt “速度” (tốc độ) và “感度” (độ nhạy) của 反応.

8. Câu ví dụ

  • 観客の反応が予想以上に良かった。
    Phản ứng của khán giả tốt hơn dự đoán.
  • この薬に反応する人は少ない。
    Ít người phản ứng với loại thuốc này.
  • ボタンを押してからの反応が遅い。
    Độ phản hồi sau khi bấm nút chậm.
  • 彼は皮肉に過剰反応してしまった。
    Anh ấy đã phản ứng thái quá trước lời mỉa mai.
  • 化学反応の温度を一定に保つ。
    Giữ nhiệt độ của phản ứng hóa học ổn định.
  • SNSでのユーザーの反応を分析する。
    Phân tích phản ứng của người dùng trên mạng xã hội.
  • ワクチンの副反応は軽微だった。
    Tác dụng phụ sau tiêm vaccine nhẹ.
  • 呼びかけに反応がなかった。
    Không có phản ứng trước lời kêu gọi.
  • 刺激に対する反応速度を測定する。
    Đo tốc độ phản ứng đối với kích thích.
  • 彼女の表情から即時の反応が読み取れた。
    Có thể đọc được phản ứng tức thời từ nét mặt cô ấy.
💡 Giải thích chi tiết về từ 反応 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?