反応 [Phản Ứng]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
phản ứng; đáp lại
JP: 彼はそのニュースにどのような反応をしましたか。
VI: Anh ấy đã phản ứng ra sao với tin tức đó?
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
phản ứng vật lý (với kích thích); phản ứng có thể quan sát (của sinh vật)
JP: ツベルクリン反応は疑陽性でした。
VI: Phản ứng tuberculin là dương tính giả.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Lĩnh vực: Hóa học
phản ứng; hiệu ứng; thay đổi
JP: 5.反応が終わったら、濡れ雑巾の上に試験管をおく。
VI: 5. Sau khi phản ứng kết thúc, đặt ống nghiệm lên trên khăn lau ẩm.